thongkegiaidacbiet.net

XSMT - Kết quả xổ số kiến thiết miền Trung - XSMT

Giải Huế Kon Tum Khánh Hòa
Giải tám 34 86 01
Giải bảy 503 261 351
Giải sáu 5009 2854 7895 0851 2622 4416 8557 0923 3565
Giải năm 7123 0328 0365
Giải tư 63776 58450 01777 07014 52623 91496 01875 71136 97286 55146 23941 69310 23713 38784 70016 40689 41806 42586 58812 54266 52441
Giải ba 05102 02933 27122 86964 74158 70097
Giải nhì 71191 59686 07357
Giải nhất 16039 25568 64599
Giải ĐB 706255 270022 473105
Đầu Huế Kon Tum
0 03 ,09 ,02
1 14 16 ,10 ,13
2 23 ,23 22 ,28 ,22 ,22
3 34 ,33 ,39 36
4 46 ,41
5 54 ,50 ,55 51
6 61 ,64 ,68
7 76 ,77 ,75
8 86 ,86 ,84 ,86
9 95 ,96 ,91
Đầu Khánh Hòa
0 01 ,06 ,05
1 16 ,12
2 23
3
4 41
5 51 ,57 ,58 ,57
6 65 ,65 ,66
7
8 89 ,86
9 97 ,99
Giải Huế Kon Tum Khánh Hòa
Giải tám 11 80 78
Giải bảy 198 449 811
Giải sáu 0318 9799 9968 0345 6068 0997 7471 8401 5354
Giải năm 9123 5106 8297
Giải tư 60247 83437 22212 05469 37017 07327 70478 50498 43038 06035 49303 15632 17220 49190 85216 48697 42870 73019 16547 06113 40138
Giải ba 59542 63860 94461 01794 40923 85849
Giải nhì 52237 93930 62429
Giải nhất 13478 17006 91844
Giải ĐB 947853 608750 508281
Đầu Huế Kon Tum
0 06 ,03 ,06
1 11 ,18 ,12 ,17
2 23 ,27 20
3 37 ,37 38 ,35 ,32 ,30
4 47 ,42 49 ,45
5 53 50
6 68 ,69 ,60 68 ,61
7 78 ,78
8 80
9 98 ,99 97 ,98 ,90 ,94
Đầu Khánh Hòa
0 01
1 11 ,16 ,19 ,13
2 23 ,29
3 38
4 47 ,49 ,44
5 54
6
7 78 ,71 ,70
8 81
9 97 ,97
Giải Huế Kon Tum Khánh Hòa
Giải tám 45 12 82
Giải bảy 533 860 240
Giải sáu 5636 3905 9497 6020 0915 3245 2133 0881 2310
Giải năm 0385 9948 7515
Giải tư 78559 20921 04207 78697 40759 30153 22286 81926 22695 75582 86774 23470 88836 60882 79740 45290 31863 88880 00604 39396 58006
Giải ba 20596 79670 89502 90713 31772 04960
Giải nhì 26055 17483 92665
Giải nhất 34607 23776 19088
Giải ĐB 459200 155156 210815
Đầu Huế Kon Tum
0 05 ,07 ,07 ,00 02
1 12 ,15 ,13
2 21 20 ,26
3 33 ,36 36
4 45 45 ,48
5 59 ,59 ,53 ,55 56
6 60
7 70 74 ,70 ,76
8 85 ,86 82 ,82 ,83
9 97 ,97 ,96 95
Đầu Khánh Hòa
0 04 ,06
1 10 ,15 ,15
2
3 33
4 40 ,40
5
6 63 ,60 ,65
7 72
8 82 ,81 ,80 ,88
9 90 ,96
Giải Huế Kon Tum Khánh Hòa
Giải tám 26 90 16
Giải bảy 390 185 339
Giải sáu 1278 7132 7148 6619 9069 2962 8274 6397 5360
Giải năm 7794 4338 0620
Giải tư 99615 02934 79675 08523 21757 70579 72803 45533 86478 11262 31447 66697 13738 80928 34365 11011 29706 72307 24179 28765 95735
Giải ba 85196 43817 00466 11259 57683 73338
Giải nhì 82864 94522 65417
Giải nhất 91219 62035 66312
Giải ĐB 549035 266187 554694
Đầu Huế Kon Tum
0 03
1 15 ,17 ,19 19
2 26 ,23 28 ,22
3 32 ,34 ,35 38 ,33 ,38 ,35
4 48 47
5 57 59
6 64 69 ,62 ,62 ,66
7 78 ,75 ,79 78
8 85 ,87
9 90 ,94 ,96 90 ,97
Đầu Khánh Hòa
0 06 ,07
1 16 ,11 ,17 ,12
2 20
3 39 ,35 ,38
4
5
6 60 ,65 ,65
7 74 ,79
8 83
9 97 ,94
Giải Huế Kon Tum Khánh Hòa
Giải tám 09 02 03
Giải bảy 030 236 339
Giải sáu 6850 8665 9510 7273 8514 3055 1320 6907 2178
Giải năm 3199 1050 5489
Giải tư 83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571 87668 27966 61035 82176 50231 30979 97639 02938 67525 36171 30314 23654 67002 66163
Giải ba 74247 70076 30413 42427 64520 34414
Giải nhì 60119 94571 32694
Giải nhất 58953 31080 88448
Giải ĐB 822130 649696 497602
Đầu Huế Kon Tum
0 09 ,02 02
1 10 ,19 14 ,13
2 27
3 30 ,36 ,30 36 ,35 ,31 ,39
4 40 ,47
5 50 ,57 ,53 55 ,50
6 65 ,60 68 ,66
7 78 ,71 ,76 73 ,76 ,79 ,71
8 80
9 99 96
Đầu Khánh Hòa
0 03 ,07 ,02 ,02
1 14 ,14
2 20 ,25 ,20
3 39 ,38
4 48
5 54
6 63
7 78 ,71
8 89
9 94
Giải Huế Kon Tum Khánh Hòa
Giải tám 02 98 36
Giải bảy 674 614 825
Giải sáu 3482 7781 1078 3542 3760 7662 5186 2529 4201
Giải năm 3601 6754 2515
Giải tư 29481 74327 98175 51911 80615 07673 13414 38416 19765 81304 37080 73735 73139 77775 99025 09139 87914 03680 09547 95348 85084
Giải ba 66899 76360 47136 49772 77985 22934
Giải nhì 02308 04924 32223
Giải nhất 48518 86304 06866
Giải ĐB 647917 638893 937534
Đầu Huế Kon Tum
0 02 ,01 ,08 04 ,04
1 11 ,15 ,14 ,18 ,17 14 ,16
2 27 24
3 35 ,39 ,36
4 42
5 54
6 60 60 ,62 ,65
7 74 ,78 ,75 ,73 75 ,72
8 82 ,81 ,81 80
9 99 98 ,93
Đầu Khánh Hòa
0 01
1 15 ,14
2 25 ,29 ,25 ,23
3 36 ,39 ,34 ,34
4 47 ,48
5
6 66
7
8 86 ,80 ,84 ,85
9
Giải Huế Kon Tum Khánh Hòa
Giải tám 82 05 45
Giải bảy 237 212 857
Giải sáu 0483 9871 6147 1221 0255 4646 0977 6395 8414
Giải năm 1975 7261 7499
Giải tư 36146 86602 87012 57444 88707 12300 65044 14249 86804 42119 03761 72831 04189 61076 09622 77624 71597 50662 25735 40551 90671
Giải ba 12539 15012 22203 29354 52607 96328
Giải nhì 60208 50618 92186
Giải nhất 00400 10126 82786
Giải ĐB 634594 471041 659894
Đầu Huế Kon Tum
0 02 ,07 ,00 ,08 ,00 05 ,04 ,03
1 12 ,12 12 ,19 ,18
2 21 ,26
3 37 ,39 31
4 47 ,46 ,44 ,44 46 ,49 ,41
5 55 ,54
6 61 ,61
7 71 ,75 76
8 82 ,83 89
9 94
Đầu Khánh Hòa
0 07
1 14
2 22 ,24 ,28
3 35
4 45
5 57 ,51
6 62
7 77 ,71
8 86 ,86
9 95 ,99 ,97 ,94
Có thể bạn quan tâm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

+ Xổ số kiến thiết miền Trung là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Trung. Vé số thuộc tỉnh nào thì tỉnh đó phát hành và chịu trách nhiệm quay số mở thưởng, trao giải...cho những vé trúng theo đúng quy định của Công ty xổ số ban hành, trong khuôn khổ của pháp luật nhà nước.

+ Vé số miền Trung có mệnh giá 10.000đ/1 vé. Có 14 tỉnh thành tham gia phát hành và quay thưởng xổ số miền Trung, được phân bổ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật.

+ Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở số. Quá thời hạn trên, vé không còn giá trị. Vé lĩnh thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời chấp vá.

+ Giải thưởng của vé số kiến thiết các tỉnh miền Trung bao gồm:

Giải Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 2.000.000.000đ (2 tỷ đồng)
- Số giải: 1
- Quay 1 lần: 6 số trúng
Giải Nhất:
- Giá trị mỗi giải: 30.000.000đ (30 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Nhì:
- Giá trị mỗi giải: 15.000.000đ (15 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Ba:
- Giá trị mỗi giải: 10.000.000đ (10 triệu đồng)
- Số giải: 02
- Quay 2 lần: 5 số trúng
Giải Tư:
- Giá trị mỗi giải: 3.000.000đ (3 triệu đồng)
- Số giải: 07
- Quay 7 lần: 5 số trúng
Giải Năm:
- Giá trị mỗi giải: 1.000.000đ (1 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 4 số trúng
Giải Sáu:
- Giá trị mỗi giải: 400.000đ (400 nghìn đồng)
- Số giải: 30
- Quay 3 lần: 4 số trúng
Giải Bảy:
- Giá trị mỗi giải: 200.000đ (200 nghìn đồng)
- Số giải: 100
- Quay 1 lần: 3 số trúng
Giải Tám:
- Giá trị mỗi giải: 100.000đ (100 nghìn đồng)
- Số giải: 1.000
- Quay 1 lần: 2 số trúng
Giải phụ Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 50.000đ (50 nghìn đồng)
- Số giải: 09
- Cho những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)
Giải khuyến khích:
- Giá trị mỗi giải: 6.000đ (6 nghìn đồng)
- Số giải: 45
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)

+ KQXS miền Trung được mở thưởng lúc 17h15 hàng ngày với các tỉnh như sau:

- Thứ 2: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ 3: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ 4: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ 5: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ 6: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ 7: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
tin hot

Trực tiếp XSMB lúc 18h15

Thống kê XSMB hôm nay

Quay thử xổ số miền Bắc hôm nay

Xem thêm