thongkegiaidacbiet.net

XSMT - Kết quả xổ số kiến thiết miền Trung - XSMT

Giải Huế Kon Tum Khánh Hòa
Giải tám 34 33 63
Giải bảy 895 306 072
Giải sáu 7118 5836 3579 4501 9967 2380 4439 7375 4163
Giải năm 9647 1214 6069
Giải tư 86572 36549 07153 61093 77248 12337 85275 35147 01938 12841 92168 85056 47877 69509 18569 62364 61613 91774 07677 13196 10591
Giải ba 38883 41659 02325 20791 09705 93168
Giải nhì 35311 09586 64238
Giải nhất 69724 11366 56333
Giải ĐB 795143 876090 505873
Đầu Huế Kon Tum
0 06 ,01 ,09
1 18 ,11 14
2 24 25
3 34 ,36 ,37 33 ,38
4 47 ,49 ,48 ,43 47 ,41
5 53 ,59 56
6 67 ,68 ,66
7 79 ,72 ,75 77
8 83 80 ,86
9 95 ,93 91 ,90
Đầu Khánh Hòa
0 05
1 13
2
3 39 ,38 ,33
4
5
6 63 ,63 ,69 ,69 ,64 ,68
7 72 ,75 ,74 ,77 ,73
8
9 96 ,91
Giải Huế Kon Tum Khánh Hòa
Giải tám 54 23 14
Giải bảy 329 930 342
Giải sáu 3284 9678 8881 8790 5246 9056 6424 0242 8430
Giải năm 0732 8555 3504
Giải tư 77864 31549 65574 40142 70509 28516 50040 16907 50689 59097 02028 11196 41146 91197 44358 24062 53421 09915 20534 50708 60352
Giải ba 66219 90660 72707 29197 90472 28124
Giải nhì 63913 26159 14581
Giải nhất 41707 96760 14086
Giải ĐB 052659 602436 727077
Đầu Huế Kon Tum
0 09 ,07 07 ,07
1 16 ,19 ,13
2 29 23 ,28
3 32 30 ,36
4 49 ,42 ,40 46 ,46
5 54 ,59 56 ,55 ,59
6 64 ,60 60
7 78 ,74
8 84 ,81 89
9 90 ,97 ,96 ,97 ,97
Đầu Khánh Hòa
0 04 ,08
1 14 ,15
2 24 ,21 ,24
3 30 ,34
4 42 ,42
5 58 ,52
6 62
7 72 ,77
8 81 ,86
9
Giải Huế Kon Tum Khánh Hòa
Giải tám 45 91 77
Giải bảy 175 603 414
Giải sáu 9708 2621 0958 7358 5861 3408 2458 0005 0619
Giải năm 2412 6336 1999
Giải tư 65318 23862 28981 38391 92491 17621 16145 73816 24271 00493 71243 87657 77879 18897 23689 33216 73115 07404 15580 49151 47058
Giải ba 82896 79318 43529 24730 44421 71221
Giải nhì 14353 33112 89546
Giải nhất 27820 11752 75856
Giải ĐB 783042 603489 157684
Đầu Huế Kon Tum
0 08 03 ,08
1 12 ,18 ,18 16 ,12
2 21 ,21 ,20 29
3 36 ,30
4 45 ,45 ,42 43
5 58 ,53 58 ,57 ,52
6 62 61
7 75 71 ,79
8 81 89
9 91 ,91 ,96 91 ,93 ,97
Đầu Khánh Hòa
0 05 ,04
1 14 ,19 ,16 ,15
2 21 ,21
3
4 46
5 58 ,51 ,58 ,56
6
7 77
8 89 ,80 ,84
9 99
Giải Huế Kon Tum Khánh Hòa
Giải tám 27 71 74
Giải bảy 664 202 810
Giải sáu 8576 0365 5688 9665 5314 5157 4359 5199 7422
Giải năm 7274 9671 0611
Giải tư 38227 52960 60719 20236 63731 54639 85825 17919 43123 97351 55206 48449 01939 27019 86902 23949 49870 77642 70613 30210 29499
Giải ba 14279 01542 34663 67456 37080 19533
Giải nhì 83212 02971 94672
Giải nhất 36263 98571 24408
Giải ĐB 908812 663950 661518
Đầu Huế Kon Tum
0 02 ,06
1 19 ,12 ,12 14 ,19 ,19
2 27 ,27 ,25 23
3 36 ,31 ,39 39
4 42 49
5 57 ,51 ,56 ,50
6 64 ,65 ,60 ,63 65 ,63
7 76 ,74 ,79 71 ,71 ,71 ,71
8 88
9
Đầu Khánh Hòa
0 02 ,08
1 10 ,11 ,13 ,10 ,18
2 22
3 33
4 49 ,42
5 59
6
7 74 ,70 ,72
8 80
9 99 ,99
Giải Huế Kon Tum Khánh Hòa
Giải tám 94 15 86
Giải bảy 897 296 617
Giải sáu 0813 0724 7669 6826 1141 6254 6712 1949 2221
Giải năm 9234 6403 4173
Giải tư 83766 15885 97728 31727 21956 04606 79197 55842 06833 45327 78650 29073 83977 09499 39764 57078 68349 21210 84388 12225 24181
Giải ba 13596 39862 50612 35422 41290 58761
Giải nhì 73216 14404 62529
Giải nhất 92083 21380 68750
Giải ĐB 173600 835919 336021
Đầu Huế Kon Tum
0 06 ,00 03 ,04
1 13 ,16 15 ,12 ,19
2 24 ,28 ,27 26 ,27 ,22
3 34 33
4 41 ,42
5 56 54 ,50
6 69 ,66 ,62
7 73 ,77
8 85 ,83 80
9 94 ,97 ,97 ,96 96 ,99
Đầu Khánh Hòa
0
1 17 ,12 ,10
2 21 ,25 ,29 ,21
3
4 49 ,49
5 50
6 64 ,61
7 73 ,78
8 86 ,88 ,81
9 90
Giải Huế Kon Tum Khánh Hòa
Giải tám 64 20 56
Giải bảy 384 347 454
Giải sáu 6705 5345 6216 9587 5926 3446 8224 4202 8434
Giải năm 1346 1033 6453
Giải tư 79241 83997 63403 62948 26834 68362 67108 96366 26457 28194 92086 16299 84381 45729 02585 24865 14789 41426 35199 58914 20142
Giải ba 34944 76599 38577 92049 09731 12920
Giải nhì 87067 31410 29627
Giải nhất 19122 75412 08545
Giải ĐB 576692 304673 510739
Đầu Huế Kon Tum
0 05 ,03 ,08
1 16 10 ,12
2 22 20 ,26 ,29
3 34 33
4 45 ,46 ,41 ,48 ,44 47 ,46 ,49
5 57
6 64 ,62 ,67 66
7 77 ,73
8 84 87 ,86 ,81
9 97 ,99 ,92 94 ,99
Đầu Khánh Hòa
0 02
1 14
2 24 ,26 ,20 ,27
3 34 ,31 ,39
4 42 ,45
5 56 ,54 ,53
6 65
7
8 85 ,89
9 99
Giải Huế Kon Tum Khánh Hòa
Giải tám 79 75 05
Giải bảy 173 612 253
Giải sáu 6372 8655 9959 1144 0643 0635 3594 5502 7298
Giải năm 6100 4939 6198
Giải tư 59072 44530 66184 43761 62390 22860 61167 62946 24542 49681 28319 05716 63438 41193 06459 07738 43676 43210 71246 32048 15165
Giải ba 28627 24439 89821 68768 92510 88691
Giải nhì 35983 12557 59626
Giải nhất 89952 04418 66228
Giải ĐB 916634 889572 016849
Đầu Huế Kon Tum
0 00
1 12 ,19 ,16 ,18
2 27 21
3 30 ,39 ,34 35 ,39 ,38
4 44 ,43 ,46 ,42
5 55 ,59 ,52 57
6 61 ,60 ,67 68
7 79 ,73 ,72 ,72 75 ,72
8 84 ,83 81
9 90 93
Đầu Khánh Hòa
0 05 ,02
1 10 ,10
2 26 ,28
3 38
4 46 ,48 ,49
5 53 ,59
6 65
7 76
8
9 94 ,98 ,98 ,91
Có thể bạn quan tâm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

+ Xổ số kiến thiết miền Trung là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Trung. Vé số thuộc tỉnh nào thì tỉnh đó phát hành và chịu trách nhiệm quay số mở thưởng, trao giải...cho những vé trúng theo đúng quy định của Công ty xổ số ban hành, trong khuôn khổ của pháp luật nhà nước.

+ Vé số miền Trung có mệnh giá 10.000đ/1 vé. Có 14 tỉnh thành tham gia phát hành và quay thưởng xổ số miền Trung, được phân bổ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật.

+ Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở số. Quá thời hạn trên, vé không còn giá trị. Vé lĩnh thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời chấp vá.

+ Giải thưởng của vé số kiến thiết các tỉnh miền Trung bao gồm:

Giải Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 2.000.000.000đ (2 tỷ đồng)
- Số giải: 1
- Quay 1 lần: 6 số trúng
Giải Nhất:
- Giá trị mỗi giải: 30.000.000đ (30 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Nhì:
- Giá trị mỗi giải: 15.000.000đ (15 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Ba:
- Giá trị mỗi giải: 10.000.000đ (10 triệu đồng)
- Số giải: 02
- Quay 2 lần: 5 số trúng
Giải Tư:
- Giá trị mỗi giải: 3.000.000đ (3 triệu đồng)
- Số giải: 07
- Quay 7 lần: 5 số trúng
Giải Năm:
- Giá trị mỗi giải: 1.000.000đ (1 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 4 số trúng
Giải Sáu:
- Giá trị mỗi giải: 400.000đ (400 nghìn đồng)
- Số giải: 30
- Quay 3 lần: 4 số trúng
Giải Bảy:
- Giá trị mỗi giải: 200.000đ (200 nghìn đồng)
- Số giải: 100
- Quay 1 lần: 3 số trúng
Giải Tám:
- Giá trị mỗi giải: 100.000đ (100 nghìn đồng)
- Số giải: 1.000
- Quay 1 lần: 2 số trúng
Giải phụ Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 50.000đ (50 nghìn đồng)
- Số giải: 09
- Cho những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)
Giải khuyến khích:
- Giá trị mỗi giải: 6.000đ (6 nghìn đồng)
- Số giải: 45
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)

+ KQXS miền Trung được mở thưởng lúc 17h15 hàng ngày với các tỉnh như sau:

- Thứ 2: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ 3: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ 4: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ 5: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ 6: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ 7: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
tin hot

Trực tiếp XSMB lúc 18h15

Thống kê XSMB hôm nay

Quay thử xổ số miền Bắc hôm nay

Xem thêm