thongkegiaidacbiet.net

XSMT - Kết quả xổ số kiến thiết miền Trung - XSMT

Giải Huế Kon Tum Khánh Hòa
Giải tám 26 90 16
Giải bảy 390 185 339
Giải sáu 1278 7132 7148 6619 9069 2962 8274 6397 5360
Giải năm 7794 4338 0620
Giải tư 99615 02934 79675 08523 21757 70579 72803 45533 86478 11262 31447 66697 13738 80928 34365 11011 29706 72307 24179 28765 95735
Giải ba 85196 43817 00466 11259 57683 73338
Giải nhì 82864 94522 65417
Giải nhất 91219 62035 66312
Giải ĐB 549035 266187 554694
Đầu Huế Kon Tum
0 03
1 15 ,17 ,19 19
2 26 ,23 28 ,22
3 32 ,34 ,35 38 ,33 ,38 ,35
4 48 47
5 57 59
6 64 69 ,62 ,62 ,66
7 78 ,75 ,79 78
8 85 ,87
9 90 ,94 ,96 90 ,97
Đầu Khánh Hòa
0 06 ,07
1 16 ,11 ,17 ,12
2 20
3 39 ,35 ,38
4
5
6 60 ,65 ,65
7 74 ,79
8 83
9 97 ,94
Giải Huế Kon Tum Khánh Hòa
Giải tám 09 02 03
Giải bảy 030 236 339
Giải sáu 6850 8665 9510 7273 8514 3055 1320 6907 2178
Giải năm 3199 1050 5489
Giải tư 83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571 87668 27966 61035 82176 50231 30979 97639 02938 67525 36171 30314 23654 67002 66163
Giải ba 74247 70076 30413 42427 64520 34414
Giải nhì 60119 94571 32694
Giải nhất 58953 31080 88448
Giải ĐB 822130 649696 497602
Đầu Huế Kon Tum
0 09 ,02 02
1 10 ,19 14 ,13
2 27
3 30 ,36 ,30 36 ,35 ,31 ,39
4 40 ,47
5 50 ,57 ,53 55 ,50
6 65 ,60 68 ,66
7 78 ,71 ,76 73 ,76 ,79 ,71
8 80
9 99 96
Đầu Khánh Hòa
0 03 ,07 ,02 ,02
1 14 ,14
2 20 ,25 ,20
3 39 ,38
4 48
5 54
6 63
7 78 ,71
8 89
9 94
Giải Huế Kon Tum Khánh Hòa
Giải tám 02 98 36
Giải bảy 674 614 825
Giải sáu 3482 7781 1078 3542 3760 7662 5186 2529 4201
Giải năm 3601 6754 2515
Giải tư 29481 74327 98175 51911 80615 07673 13414 38416 19765 81304 37080 73735 73139 77775 99025 09139 87914 03680 09547 95348 85084
Giải ba 66899 76360 47136 49772 77985 22934
Giải nhì 02308 04924 32223
Giải nhất 48518 86304 06866
Giải ĐB 647917 638893 937534
Đầu Huế Kon Tum
0 02 ,01 ,08 04 ,04
1 11 ,15 ,14 ,18 ,17 14 ,16
2 27 24
3 35 ,39 ,36
4 42
5 54
6 60 60 ,62 ,65
7 74 ,78 ,75 ,73 75 ,72
8 82 ,81 ,81 80
9 99 98 ,93
Đầu Khánh Hòa
0 01
1 15 ,14
2 25 ,29 ,25 ,23
3 36 ,39 ,34 ,34
4 47 ,48
5
6 66
7
8 86 ,80 ,84 ,85
9
Giải Huế Kon Tum Khánh Hòa
Giải tám 82 05 45
Giải bảy 237 212 857
Giải sáu 0483 9871 6147 1221 0255 4646 0977 6395 8414
Giải năm 1975 7261 7499
Giải tư 36146 86602 87012 57444 88707 12300 65044 14249 86804 42119 03761 72831 04189 61076 09622 77624 71597 50662 25735 40551 90671
Giải ba 12539 15012 22203 29354 52607 96328
Giải nhì 60208 50618 92186
Giải nhất 00400 10126 82786
Giải ĐB 634594 471041 659894
Đầu Huế Kon Tum
0 02 ,07 ,00 ,08 ,00 05 ,04 ,03
1 12 ,12 12 ,19 ,18
2 21 ,26
3 37 ,39 31
4 47 ,46 ,44 ,44 46 ,49 ,41
5 55 ,54
6 61 ,61
7 71 ,75 76
8 82 ,83 89
9 94
Đầu Khánh Hòa
0 07
1 14
2 22 ,24 ,28
3 35
4 45
5 57 ,51
6 62
7 77 ,71
8 86 ,86
9 95 ,99 ,97 ,94
Giải Huế Kon Tum Khánh Hòa
Giải tám 47 54 13
Giải bảy 591 178 515
Giải sáu 1583 9440 0479 8443 6586 4792 3805 6374 6658
Giải năm 2202 6410 2681
Giải tư 36051 60029 97365 08577 12078 80876 27702 99599 41578 96857 15087 16282 30247 58564 29164 92765 26820 07679 33160 25728 39535
Giải ba 32391 23793 84909 96619 00632 68313
Giải nhì 52834 11035 09515
Giải nhất 58167 08116 33864
Giải ĐB 276110 045153 057576
Đầu Huế Kon Tum
0 02 ,02 09
1 10 10 ,19 ,16
2 29
3 34 35
4 47 ,40 43 ,47
5 51 54 ,57 ,53
6 65 ,67 64
7 79 ,77 ,78 ,76 78 ,78
8 83 86 ,87 ,82
9 91 ,91 ,93 92 ,99
Đầu Khánh Hòa
0 05
1 13 ,15 ,13 ,15
2 20 ,28
3 35 ,32
4
5 58
6 64 ,65 ,60 ,64
7 74 ,79 ,76
8 81
9
Giải Huế Kon Tum Khánh Hòa
Giải tám 16 05 30
Giải bảy 989 462 560
Giải sáu 1190 4623 5051 5393 0020 5386 8276 8989 3964
Giải năm 2191 4930 9945
Giải tư 79916 65005 34182 86887 57331 32402 04054 23402 89912 94114 77061 15354 75526 85756 25227 14820 04973 02259 01948 14335 00406
Giải ba 33731 46617 99538 55270 13810 07635
Giải nhì 43843 39217 01875
Giải nhất 70109 32864 68374
Giải ĐB 595802 977947 195624
Đầu Huế Kon Tum
0 05 ,02 ,09 ,02 05 ,02
1 16 ,16 ,17 12 ,14 ,17
2 23 20 ,26
3 31 ,31 30 ,38
4 43 47
5 51 ,54 54 ,56
6 62 ,61 ,64
7 70
8 89 ,82 ,87 86
9 90 ,91 93
Đầu Khánh Hòa
0 06
1 10
2 27 ,20 ,24
3 30 ,35 ,35
4 45 ,48
5 59
6 60 ,64
7 76 ,73 ,75 ,74
8 89
9
Giải Huế Kon Tum Khánh Hòa
Giải tám 50 81 98
Giải bảy 856 386 572
Giải sáu 1177 0465 6468 8315 2377 1232 0932 1708 0202
Giải năm 0071 1723 9334
Giải tư 10499 32002 66165 74819 75820 08156 07102 93054 93366 04250 61685 00011 00663 23784 97673 26379 69224 94866 30623 57811 29048
Giải ba 26275 99259 67184 80252 43684 00037
Giải nhì 15286 35903 72446
Giải nhất 19753 49049 15341
Giải ĐB 615244 965046 881049
Đầu Huế Kon Tum
0 02 ,02 03
1 19 15 ,11
2 20 23
3 32
4 44 49 ,46
5 50 ,56 ,56 ,59 ,53 54 ,50 ,52
6 65 ,68 ,65 66 ,63
7 77 ,71 ,75 77
8 86 81 ,86 ,85 ,84 ,84
9 99
Đầu Khánh Hòa
0 08 ,02
1 11
2 24 ,23
3 32 ,34 ,37
4 48 ,46 ,41 ,49
5
6 66
7 72 ,73 ,79
8 84
9 98
Có thể bạn quan tâm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

+ Xổ số kiến thiết miền Trung là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Trung. Vé số thuộc tỉnh nào thì tỉnh đó phát hành và chịu trách nhiệm quay số mở thưởng, trao giải...cho những vé trúng theo đúng quy định của Công ty xổ số ban hành, trong khuôn khổ của pháp luật nhà nước.

+ Vé số miền Trung có mệnh giá 10.000đ/1 vé. Có 14 tỉnh thành tham gia phát hành và quay thưởng xổ số miền Trung, được phân bổ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật.

+ Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở số. Quá thời hạn trên, vé không còn giá trị. Vé lĩnh thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời chấp vá.

+ Giải thưởng của vé số kiến thiết các tỉnh miền Trung bao gồm:

Giải Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 2.000.000.000đ (2 tỷ đồng)
- Số giải: 1
- Quay 1 lần: 6 số trúng
Giải Nhất:
- Giá trị mỗi giải: 30.000.000đ (30 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Nhì:
- Giá trị mỗi giải: 15.000.000đ (15 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Ba:
- Giá trị mỗi giải: 10.000.000đ (10 triệu đồng)
- Số giải: 02
- Quay 2 lần: 5 số trúng
Giải Tư:
- Giá trị mỗi giải: 3.000.000đ (3 triệu đồng)
- Số giải: 07
- Quay 7 lần: 5 số trúng
Giải Năm:
- Giá trị mỗi giải: 1.000.000đ (1 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 4 số trúng
Giải Sáu:
- Giá trị mỗi giải: 400.000đ (400 nghìn đồng)
- Số giải: 30
- Quay 3 lần: 4 số trúng
Giải Bảy:
- Giá trị mỗi giải: 200.000đ (200 nghìn đồng)
- Số giải: 100
- Quay 1 lần: 3 số trúng
Giải Tám:
- Giá trị mỗi giải: 100.000đ (100 nghìn đồng)
- Số giải: 1.000
- Quay 1 lần: 2 số trúng
Giải phụ Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 50.000đ (50 nghìn đồng)
- Số giải: 09
- Cho những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)
Giải khuyến khích:
- Giá trị mỗi giải: 6.000đ (6 nghìn đồng)
- Số giải: 45
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)

+ KQXS miền Trung được mở thưởng lúc 17h15 hàng ngày với các tỉnh như sau:

- Thứ 2: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ 3: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ 4: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ 5: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ 6: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ 7: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
tin hot

Trực tiếp XSMB lúc 18h15

Thống kê XSMB hôm nay

Quay thử xổ số miền Bắc hôm nay

Xem thêm