thongkegiaidacbiet.net

XSMT - Kết quả xổ số kiến thiết miền Trung - XSMT

Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 55 65 87
Giải bảy 801 239 982
Giải sáu 0775 4688 6170 1065 0600 6539 7650 3144 8911
Giải năm 2541 1223 9870
Giải tư 84612 60058 15281 04600 14335 24255 90584 32865 56336 65477 03160 63925 21438 21490 32830 59801 35861 41622 90108 35077 17201
Giải ba 13524 09020 51340 66743 80788 12593
Giải nhì 40890 47571 24471
Giải nhất 68534 12189 02073
Giải ĐB 875870 896120 379299
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 01 ,00 00
1 12
2 24 ,20 23 ,25 ,20
3 35 ,34 39 ,39 ,36 ,38
4 41 40 ,43
5 55 ,58 ,55
6 65 ,65 ,65 ,60
7 75 ,70 ,70 77 ,71
8 88 ,81 ,84 89
9 90 90
Đầu Quảng Trị
0 01 ,08 ,01
1 11
2 22
3 30
4 44
5 50
6 61
7 70 ,77 ,71 ,73
8 87 ,82 ,88
9 93 ,99
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 40 46 36
Giải bảy 195 488 395
Giải sáu 3157 6861 9312 5898 3101 9550 3160 9534 2448
Giải năm 4436 1427 1084
Giải tư 40034 40280 63232 09258 95895 92799 96679 91191 39400 79968 67492 96767 32093 64208 15111 19521 61750 38811 66724 64631 41273
Giải ba 22318 01594 57126 06197 20675 85555
Giải nhì 77493 37351 15796
Giải nhất 15353 66306 88251
Giải ĐB 658883 714605 396689
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 01 ,00 ,08 ,06 ,05
1 12 ,18
2 27 ,26
3 36 ,34 ,32
4 40 46
5 57 ,58 ,53 50 ,51
6 61 68 ,67
7 79
8 80 ,83 88
9 95 ,95 ,99 ,94 ,93 98 ,91 ,92 ,93 ,97
Đầu Quảng Trị
0
1 11 ,11
2 21 ,24
3 36 ,34 ,31
4 48
5 50 ,55 ,51
6 60
7 73 ,75
8 84 ,89
9 95 ,96
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 19 34 82
Giải bảy 368 368 797
Giải sáu 1029 6530 2724 8569 2135 9567 8205 1126 6550
Giải năm 1432 7878 4218
Giải tư 38652 95763 57107 49612 49220 01637 32064 59796 94210 47286 83380 36264 49325 96527 41819 69306 16923 83583 98283 34413 28544
Giải ba 10570 99720 50738 93375 32944 16749
Giải nhì 71117 47762 74869
Giải nhất 03192 45027 22277
Giải ĐB 699494 036398 232371
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 07
1 19 ,12 ,17 10
2 29 ,24 ,20 ,20 25 ,27 ,27
3 30 ,32 ,37 34 ,35 ,38
4
5 52
6 68 ,63 ,64 68 ,69 ,67 ,64 ,62
7 70 78 ,75
8 86 ,80
9 92 ,94 96 ,98
Đầu Quảng Trị
0 05 ,06
1 18 ,19 ,13
2 26 ,23
3
4 44 ,44 ,49
5 50
6 69
7 77 ,71
8 82 ,83 ,83
9 97
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 66 96 53
Giải bảy 662 488 256
Giải sáu 6504 8542 3376 9347 7950 8646 5202 0072 8465
Giải năm 7603 8063 1018
Giải tư 93708 55090 74658 74314 40223 95657 22246 42614 83063 00344 35773 15742 60098 05444 95846 41350 44956 02509 47488 56852 56256
Giải ba 46918 55421 69096 93345 62277 14769
Giải nhì 34080 01830 75791
Giải nhất 65391 83816 93532
Giải ĐB 452004 381981 233338
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 04 ,03 ,08 ,04
1 14 ,18 14 ,16
2 23 ,21
3 30
4 42 ,46 47 ,46 ,44 ,42 ,44 ,45
5 58 ,57 50
6 66 ,62 63 ,63
7 76 73
8 80 88 ,81
9 90 ,91 96 ,98 ,96
Đầu Quảng Trị
0 02 ,09
1 18
2
3 32 ,38
4 46
5 53 ,56 ,50 ,56 ,52 ,56
6 65 ,69
7 72 ,77
8 88
9 91
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 32 35 50
Giải bảy 627 330 913
Giải sáu 9367 8390 8434 3954 9040 2400 3814 2841 9219
Giải năm 7387 2553 9038
Giải tư 54655 49677 94786 91538 11599 73374 75013 26261 99604 32851 77727 45828 80496 27634 53868 17454 27636 94912 56840 77962 79697
Giải ba 43050 73599 10827 48606 01132 86264
Giải nhì 81642 85943 66600
Giải nhất 73544 34575 18033
Giải ĐB 139284 355030 812358
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 00 ,04 ,06
1 13
2 27 27 ,28 ,27
3 32 ,34 ,38 35 ,30 ,34 ,30
4 42 ,44 40 ,43
5 55 ,50 54 ,53 ,51
6 67 61
7 77 ,74 75
8 87 ,86 ,84
9 90 ,99 ,99 96
Đầu Quảng Trị
0 00
1 13 ,14 ,19 ,12
2
3 38 ,36 ,32 ,33
4 41 ,40
5 50 ,54 ,58
6 68 ,62 ,64
7
8
9 97
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 84 70 47
Giải bảy 387 368 469
Giải sáu 0146 9045 3937 2606 9657 7928 5169 6921 8267
Giải năm 0502 9464 9756
Giải tư 01746 95187 64190 27230 98359 37354 14831 15042 82534 68574 86106 94469 61939 59050 66109 92620 97461 93223 66217 31827 88175
Giải ba 63758 87219 20823 21989 41075 91124
Giải nhì 13810 94429 60474
Giải nhất 01668 40378 87556
Giải ĐB 679318 244720 777347
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 02 06 ,06
1 19 ,10 ,18
2 28 ,23 ,29 ,20
3 37 ,30 ,31 34 ,39
4 46 ,45 ,46 42
5 59 ,54 ,58 57 ,50
6 68 68 ,64 ,69
7 70 ,74 ,78
8 84 ,87 ,87 89
9 90
Đầu Quảng Trị
0 09
1 17
2 21 ,20 ,23 ,27 ,24
3
4 47 ,47
5 56 ,56
6 69 ,69 ,67 ,61
7 75 ,75 ,74
8
9
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 90 19 17
Giải bảy 762 279 444
Giải sáu 9267 5710 4628 6166 6117 3153 3741 1597 2250
Giải năm 1688 1124 6936
Giải tư 21877 04696 98014 11666 31789 24475 12061 14184 23790 34751 10439 44324 95788 14125 18807 67794 33820 32749 43048 26331 60509
Giải ba 67731 36890 33379 78976 66388 23320
Giải nhì 42967 99463 14136
Giải nhất 73298 80343 14839
Giải ĐB 972499 291616 827283
Đầu Quảng Bình Bình Định
0
1 10 ,14 19 ,17 ,16
2 28 24 ,24 ,25
3 31 39
4 43
5 53 ,51
6 62 ,67 ,66 ,61 ,67 66 ,63
7 77 ,75 79 ,79 ,76
8 88 ,89 84 ,88
9 90 ,96 ,90 ,98 ,99 90
Đầu Quảng Trị
0 07 ,09
1 17
2 20 ,20
3 36 ,31 ,36 ,39
4 44 ,41 ,49 ,48
5 50
6
7
8 88 ,83
9 97 ,94
Có thể bạn quan tâm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

+ Xổ số kiến thiết miền Trung là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Trung. Vé số thuộc tỉnh nào thì tỉnh đó phát hành và chịu trách nhiệm quay số mở thưởng, trao giải...cho những vé trúng theo đúng quy định của Công ty xổ số ban hành, trong khuôn khổ của pháp luật nhà nước.

+ Vé số miền Trung có mệnh giá 10.000đ/1 vé. Có 14 tỉnh thành tham gia phát hành và quay thưởng xổ số miền Trung, được phân bổ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật.

+ Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở số. Quá thời hạn trên, vé không còn giá trị. Vé lĩnh thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời chấp vá.

+ Giải thưởng của vé số kiến thiết các tỉnh miền Trung bao gồm:

Giải Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 2.000.000.000đ (2 tỷ đồng)
- Số giải: 1
- Quay 1 lần: 6 số trúng
Giải Nhất:
- Giá trị mỗi giải: 30.000.000đ (30 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Nhì:
- Giá trị mỗi giải: 15.000.000đ (15 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Ba:
- Giá trị mỗi giải: 10.000.000đ (10 triệu đồng)
- Số giải: 02
- Quay 2 lần: 5 số trúng
Giải Tư:
- Giá trị mỗi giải: 3.000.000đ (3 triệu đồng)
- Số giải: 07
- Quay 7 lần: 5 số trúng
Giải Năm:
- Giá trị mỗi giải: 1.000.000đ (1 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 4 số trúng
Giải Sáu:
- Giá trị mỗi giải: 400.000đ (400 nghìn đồng)
- Số giải: 30
- Quay 3 lần: 4 số trúng
Giải Bảy:
- Giá trị mỗi giải: 200.000đ (200 nghìn đồng)
- Số giải: 100
- Quay 1 lần: 3 số trúng
Giải Tám:
- Giá trị mỗi giải: 100.000đ (100 nghìn đồng)
- Số giải: 1.000
- Quay 1 lần: 2 số trúng
Giải phụ Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 50.000đ (50 nghìn đồng)
- Số giải: 09
- Cho những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)
Giải khuyến khích:
- Giá trị mỗi giải: 6.000đ (6 nghìn đồng)
- Số giải: 45
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)

+ KQXS miền Trung được mở thưởng lúc 17h15 hàng ngày với các tỉnh như sau:

- Thứ 2: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ 3: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ 4: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ 5: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ 6: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ 7: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
tin hot

Trực tiếp XSMB lúc 18h15

Thống kê XSMB hôm nay

Quay thử xổ số miền Bắc hôm nay

Xem thêm