thongkegiaidacbiet.net

XSMT - Kết quả xổ số kiến thiết miền Trung - XSMT

Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 79 24 38
Giải bảy 268 990 114
Giải sáu 1762 6376 4110 4030 2808 5310 5854 0042 2565
Giải năm 8073 7440 4476
Giải tư 66151 06676 69569 00077 78543 00180 34081 49719 59619 09671 39803 71773 99089 25131 86950 64255 55171 21215 78142 41884 64771
Giải ba 47563 66619 41777 94037 43938 96099
Giải nhì 71073 41651 56554
Giải nhất 85734 17420 36079
Giải ĐB 654534 172279 891413
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 08 ,03
1 10 ,19 10 ,19 ,19
2 24 ,20
3 34 ,34 30 ,31 ,37
4 43 40
5 51 51
6 68 ,62 ,69 ,63
7 79 ,76 ,73 ,76 ,77 ,73 71 ,73 ,77 ,79
8 80 ,81 89
9 90
Đầu Quảng Trị
0
1 14 ,15 ,13
2
3 38 ,38
4 42 ,42
5 54 ,50 ,55 ,54
6 65
7 76 ,71 ,71 ,79
8 84
9 99
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 64 61 83
Giải bảy 506 829 380
Giải sáu 5961 7257 6988 6158 8705 7816 5658 0374 7773
Giải năm 0826 0227 8111
Giải tư 56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917 43858 88885 82378 53283 55651 39321 58460 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506
Giải ba 10736 74458 85096 72346 23340 22413
Giải nhì 67278 18280 69046
Giải nhất 69647 93438 75567
Giải ĐB 481427 679346 667317
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 06 ,08 05
1 17 16
2 26 ,29 ,27 29 ,27 ,21
3 30 ,36 38
4 47 46 ,46
5 57 ,58 58 ,58 ,51
6 64 ,61 61 ,60
7 74 ,78 78
8 88 85 ,83 ,80
9 99 ,96 96
Đầu Quảng Trị
0 01 ,06
1 11 ,13 ,13 ,17
2 26
3
4 47 ,40 ,46
5 58 ,51
6 67
7 74 ,73 ,71
8 83 ,80
9
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 85 48 89
Giải bảy 962 441 541
Giải sáu 1671 5552 4478 2596 8211 0681 1072 6640 1404
Giải năm 0406 9250 4053
Giải tư 52778 47846 05973 29200 67694 75386 19572 78440 86899 17789 60452 37858 44526 78119 31531 84227 54161 01767 44527 87437 20365
Giải ba 54807 53931 93050 52072 03651 43059
Giải nhì 64205 83387 90864
Giải nhất 01962 34861 58384
Giải ĐB 255609 841294 541834
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 06 ,00 ,07 ,05 ,09
1 11 ,19
2 26
3 31
4 46 48 ,41 ,40
5 52 50 ,52 ,58 ,50
6 62 ,62 61
7 71 ,78 ,78 ,73 ,72 72
8 85 ,86 81 ,89 ,87
9 94 96 ,99 ,94
Đầu Quảng Trị
0 04
1
2 27 ,27
3 31 ,37 ,34
4 41 ,40
5 53 ,51 ,59
6 61 ,67 ,65 ,64
7 72
8 89 ,84
9
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 91 89 27
Giải bảy 996 619 355
Giải sáu 5812 8072 7897 2883 4434 4069 3476 9557 0558
Giải năm 8235 3349 4887
Giải tư 45538 98073 56157 19727 98095 19640 44737 59484 90435 95301 15674 83874 32299 17792 05711 40158 53948 55030 80708 22481 53994
Giải ba 34668 70577 65469 51155 53070 49670
Giải nhì 19673 39093 72963
Giải nhất 63547 78025 59150
Giải ĐB 980802 118793 171350
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 02 01
1 12 19
2 27 25
3 35 ,38 ,37 34 ,35
4 40 ,47 49
5 57 55
6 68 69 ,69
7 72 ,73 ,77 ,73 74 ,74
8 89 ,83 ,84
9 91 ,96 ,97 ,95 99 ,92 ,93 ,93
Đầu Quảng Trị
0 08
1 11
2 27
3 30
4 48
5 55 ,57 ,58 ,58 ,50 ,50
6 63
7 76 ,70 ,70
8 87 ,81
9 94
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 98 11 11
Giải bảy 248 060 560
Giải sáu 5024 8773 4562 6989 2661 2033 6914 6495 1071
Giải năm 3558 2399 6072
Giải tư 68325 28914 67151 11935 24543 34676 43741 71478 73511 48066 07076 57049 93897 92399 31666 07842 01659 68191 11370 74151 65338
Giải ba 20322 41816 25382 66569 41157 81188
Giải nhì 54882 81029 41794
Giải nhất 36579 08189 36181
Giải ĐB 119997 122309 899897
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 09
1 14 ,16 11 ,11
2 24 ,25 ,22 29
3 35 33
4 48 ,43 ,41 49
5 58 ,51
6 62 60 ,61 ,66 ,69
7 73 ,76 ,79 78 ,76
8 82 89 ,82 ,89
9 98 ,97 99 ,97 ,99
Đầu Quảng Trị
0
1 11 ,14
2
3 38
4 42
5 59 ,51 ,57
6 60 ,66
7 71 ,72 ,70
8 88 ,81
9 95 ,91 ,94 ,97
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 20 01 39
Giải bảy 074 166 358
Giải sáu 6756 0672 7789 2963 0252 6757 8696 5909 3111
Giải năm 0534 9391 8976
Giải tư 80076 43247 07451 39510 31265 98138 78535 25957 54621 16983 91933 05099 63571 13459 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206
Giải ba 09707 39376 53910 88113 09440 58008
Giải nhì 68702 16157 61708
Giải nhất 58203 54950 84700
Giải ĐB 283869 432620 789791
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 07 ,02 ,03 01
1 10 10 ,13
2 20 21 ,20
3 34 ,38 ,35 33
4 47
5 56 ,51 52 ,57 ,57 ,59 ,57 ,50
6 65 ,69 66 ,63
7 74 ,72 ,76 ,76 71
8 89 83
9 91 ,99
Đầu Quảng Trị
0 09 ,07 ,05 ,07 ,06 ,08 ,08 ,00
1 11
2 25
3 39 ,30
4 40
5 58
6
7 76
8
9 96 ,99 ,91
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 20 74 65
Giải bảy 887 708 647
Giải sáu 9409 9825 9520 0815 2495 9921 2731 4636 5871
Giải năm 3275 1169 8419
Giải tư 28011 70985 84168 58670 71528 31767 20301 02203 63692 90849 60092 09363 07332 25405 80162 30745 01058 12777 28211 62926 18693
Giải ba 30424 56097 67509 31817 41416 14230
Giải nhì 11122 80794 99456
Giải nhất 73414 75026 51904
Giải ĐB 052033 678316 110727
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 09 ,01 08 ,03 ,05 ,09
1 11 ,14 15 ,17 ,16
2 20 ,25 ,20 ,28 ,24 ,22 21 ,26
3 33 32
4 49
5
6 68 ,67 69 ,63
7 75 ,70 74
8 87 ,85
9 97 95 ,92 ,92 ,94
Đầu Quảng Trị
0 04
1 19 ,11 ,16
2 26 ,27
3 31 ,36 ,30
4 47 ,45
5 58 ,56
6 65 ,62
7 71 ,77
8
9 93
Có thể bạn quan tâm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

+ Xổ số kiến thiết miền Trung là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Trung. Vé số thuộc tỉnh nào thì tỉnh đó phát hành và chịu trách nhiệm quay số mở thưởng, trao giải...cho những vé trúng theo đúng quy định của Công ty xổ số ban hành, trong khuôn khổ của pháp luật nhà nước.

+ Vé số miền Trung có mệnh giá 10.000đ/1 vé. Có 14 tỉnh thành tham gia phát hành và quay thưởng xổ số miền Trung, được phân bổ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật.

+ Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở số. Quá thời hạn trên, vé không còn giá trị. Vé lĩnh thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời chấp vá.

+ Giải thưởng của vé số kiến thiết các tỉnh miền Trung bao gồm:

Giải Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 2.000.000.000đ (2 tỷ đồng)
- Số giải: 1
- Quay 1 lần: 6 số trúng
Giải Nhất:
- Giá trị mỗi giải: 30.000.000đ (30 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Nhì:
- Giá trị mỗi giải: 15.000.000đ (15 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Ba:
- Giá trị mỗi giải: 10.000.000đ (10 triệu đồng)
- Số giải: 02
- Quay 2 lần: 5 số trúng
Giải Tư:
- Giá trị mỗi giải: 3.000.000đ (3 triệu đồng)
- Số giải: 07
- Quay 7 lần: 5 số trúng
Giải Năm:
- Giá trị mỗi giải: 1.000.000đ (1 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 4 số trúng
Giải Sáu:
- Giá trị mỗi giải: 400.000đ (400 nghìn đồng)
- Số giải: 30
- Quay 3 lần: 4 số trúng
Giải Bảy:
- Giá trị mỗi giải: 200.000đ (200 nghìn đồng)
- Số giải: 100
- Quay 1 lần: 3 số trúng
Giải Tám:
- Giá trị mỗi giải: 100.000đ (100 nghìn đồng)
- Số giải: 1.000
- Quay 1 lần: 2 số trúng
Giải phụ Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 50.000đ (50 nghìn đồng)
- Số giải: 09
- Cho những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)
Giải khuyến khích:
- Giá trị mỗi giải: 6.000đ (6 nghìn đồng)
- Số giải: 45
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)

+ KQXS miền Trung được mở thưởng lúc 17h15 hàng ngày với các tỉnh như sau:

- Thứ 2: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ 3: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ 4: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ 5: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ 6: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ 7: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
tin hot

Trực tiếp XSMB lúc 18h15

Thống kê XSMB hôm nay

Quay thử xổ số miền Bắc hôm nay

Xem thêm