thongkegiaidacbiet.net

XSMT - Kết quả xổ số kiến thiết miền Trung - XSMT

Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 81 98 60
Giải bảy 707 288 081
Giải sáu 0986 2003 4671 5186 3211 7358 0371 7029 2408
Giải năm 3792 4623 8675
Giải tư 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248
Giải ba 45842 03050 07704 72501 51223 05852
Giải nhì 41964 94393 37937
Giải nhất 15447 16539 10558
Giải ĐB 137522 288648 126179
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 07 ,03 04 ,01
1 11 ,17
2 22 ,22 23
3 39
4 46 ,42 ,47 48
5 52 ,55 ,50 58 ,57 ,59
6 64 ,64
7 71 ,76 74 ,73
8 81 ,86 ,80 88 ,86 ,87
9 92 98 ,90 ,93
Đầu Quảng Trị
0 08
1
2 29 ,23
3 35 ,37
4 48 ,48
5 52 ,58
6 60
7 71 ,75 ,77 ,75 ,79
8 81 ,86 ,86
9
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 17 25 64
Giải bảy 016 493 807
Giải sáu 6008 3529 6495 5115 3631 9334 3078 6531 5101
Giải năm 0246 9579 1003
Giải tư 26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 14184 36074 39297 25331 03336 60411 92149 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618
Giải ba 17987 58318 43212 33240 47089 26564
Giải nhì 74516 06731 70113
Giải nhất 20204 84329 74485
Giải ĐB 559649 645366 998654
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 08 ,04
1 17 ,16 ,18 ,16 15 ,11 ,12
2 29 ,23 25 ,29
3 32 ,33 31 ,34 ,31 ,36 ,31
4 46 ,45 ,49 49 ,40
5 51
6 67 66
7 75 79 ,74
8 87 84
9 95 93 ,97
Đầu Quảng Trị
0 07 ,01 ,03
1 15 ,18 ,18 ,13
2
3 31 ,30
4
5 55 ,54
6 64 ,64
7 78 ,71
8 89 ,85
9 99
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 50 40 84
Giải bảy 421 178 612
Giải sáu 6841 1420 2442 0168 2812 0482 3913 4239 4890
Giải năm 9215 5765 8816
Giải tư 70438 67352 99590 10561 61055 50332 93997 26779 14682 33233 61033 17099 83483 16241 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166
Giải ba 76751 47916 93435 53438 73223 32330
Giải nhì 50938 19714 60605
Giải nhất 61314 09089 16945
Giải ĐB 597576 413781 833501
Đầu Quảng Bình Bình Định
0
1 15 ,16 ,14 12 ,14
2 21 ,20
3 38 ,32 ,38 33 ,33 ,35 ,38
4 41 ,42 40 ,41
5 50 ,52 ,55 ,51
6 61 68 ,65
7 76 78 ,79
8 82 ,82 ,83 ,89 ,81
9 90 ,97 99
Đầu Quảng Trị
0 05 ,01
1 12 ,13 ,16 ,12 ,19
2 22 ,23
3 39 ,36 ,31 ,30
4 45
5
6 66
7
8 84
9 90 ,90
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 23 41 82
Giải bảy 722 939 328
Giải sáu 7054 7369 0722 9383 0006 8297 9366 1791 6843
Giải năm 7751 5660 3795
Giải tư 76739 66768 96024 35780 49429 23121 00044 39118 59460 67627 81154 30934 87871 28260 37937 04185 18763 31771 59383 13425 21594
Giải ba 25568 72452 45206 49292 68204 56106
Giải nhì 27862 13620 56873
Giải nhất 19466 73965 64054
Giải ĐB 610560 217426 184007
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 06 ,06
1 18
2 23 ,22 ,22 ,24 ,29 ,21 27 ,20 ,26
3 39 39 ,34
4 44 41
5 54 ,51 ,52 54
6 69 ,68 ,68 ,62 ,66 ,60 60 ,60 ,60 ,65
7 71
8 80 83
9 97 ,92
Đầu Quảng Trị
0 04 ,06 ,07
1
2 28 ,25
3 37
4 43
5 54
6 66 ,63
7 71 ,73
8 82 ,85 ,83
9 91 ,95 ,94
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 56 93 33
Giải bảy 119 559 502
Giải sáu 5223 6944 3345 3071 2578 7629 3965 5577 4388
Giải năm 5662 7583 4547
Giải tư 37627 85555 10913 71049 47802 66685 73775 42052 83847 57948 32345 23679 83723 23086 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477
Giải ba 66627 59439 58560 79183 00477 94856
Giải nhì 60951 55250 93710
Giải nhất 01239 47528 08080
Giải ĐB 447955 315683 900167
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 02
1 19 ,13
2 23 ,27 ,27 29 ,23 ,28
3 39 ,39
4 44 ,45 ,49 47 ,48 ,45
5 56 ,55 ,51 ,55 59 ,52 ,50
6 62 60
7 75 71 ,78 ,79
8 85 83 ,86 ,83 ,83
9 93
Đầu Quảng Trị
0 02 ,08
1 10
2
3 33 ,38
4 47
5 56
6 65 ,68 ,66 ,67
7 77 ,73 ,74 ,77 ,77
8 88 ,80
9
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 87 65 37
Giải bảy 328 800 857
Giải sáu 7054 7861 7316 0943 6653 5909 9211 2908 0443
Giải năm 5935 7877 8469
Giải tư 18259 41260 30755 30034 41296 63840 29042 23750 89687 81470 59966 35453 25920 07042 40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560
Giải ba 14063 84170 97641 40616 18572 10979
Giải nhì 05509 37642 52655
Giải nhất 29486 79228 54207
Giải ĐB 882454 666069 129129
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 09 00 ,09
1 16 16
2 28 20 ,28
3 35 ,34
4 40 ,42 43 ,42 ,41 ,42
5 54 ,59 ,55 ,54 53 ,50 ,53
6 61 ,60 ,63 65 ,66 ,69
7 70 77 ,70
8 87 ,86 87
9 96
Đầu Quảng Trị
0 08 ,06 ,07
1 11
2 25 ,29
3 37
4 43
5 57 ,55
6 69 ,60 ,60
7 71 ,75 ,72 ,79
8
9 94
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 49 07 34
Giải bảy 516 197 438
Giải sáu 2552 6620 9737 5567 5454 4818 4938 2488 7733
Giải năm 5101 2994 9846
Giải tư 51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173 19957 39711 03292 52230 12575 11140 13591 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057
Giải ba 24496 83458 84726 23878 50307 10258
Giải nhì 64709 38963 32011
Giải nhất 86391 30935 29043
Giải ĐB 399171 849263 596178
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 01 ,09 07
1 16 ,12 ,12 18 ,11
2 20 ,23 26
3 37 30 ,35
4 49 40
5 52 ,56 ,58 54 ,57
6 67 ,63 ,63
7 73 ,71 75 ,78
8 82
9 90 ,96 ,91 97 ,94 ,92 ,91
Đầu Quảng Trị
0 05 ,07
1 11
2
3 34 ,38 ,38 ,33 ,33 ,30
4 46 ,43
5 57 ,58
6
7 78
8 88 ,80
9 95 ,95
Có thể bạn quan tâm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

+ Xổ số kiến thiết miền Trung là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Trung. Vé số thuộc tỉnh nào thì tỉnh đó phát hành và chịu trách nhiệm quay số mở thưởng, trao giải...cho những vé trúng theo đúng quy định của Công ty xổ số ban hành, trong khuôn khổ của pháp luật nhà nước.

+ Vé số miền Trung có mệnh giá 10.000đ/1 vé. Có 14 tỉnh thành tham gia phát hành và quay thưởng xổ số miền Trung, được phân bổ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật.

+ Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở số. Quá thời hạn trên, vé không còn giá trị. Vé lĩnh thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời chấp vá.

+ Giải thưởng của vé số kiến thiết các tỉnh miền Trung bao gồm:

Giải Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 2.000.000.000đ (2 tỷ đồng)
- Số giải: 1
- Quay 1 lần: 6 số trúng
Giải Nhất:
- Giá trị mỗi giải: 30.000.000đ (30 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Nhì:
- Giá trị mỗi giải: 15.000.000đ (15 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Ba:
- Giá trị mỗi giải: 10.000.000đ (10 triệu đồng)
- Số giải: 02
- Quay 2 lần: 5 số trúng
Giải Tư:
- Giá trị mỗi giải: 3.000.000đ (3 triệu đồng)
- Số giải: 07
- Quay 7 lần: 5 số trúng
Giải Năm:
- Giá trị mỗi giải: 1.000.000đ (1 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 4 số trúng
Giải Sáu:
- Giá trị mỗi giải: 400.000đ (400 nghìn đồng)
- Số giải: 30
- Quay 3 lần: 4 số trúng
Giải Bảy:
- Giá trị mỗi giải: 200.000đ (200 nghìn đồng)
- Số giải: 100
- Quay 1 lần: 3 số trúng
Giải Tám:
- Giá trị mỗi giải: 100.000đ (100 nghìn đồng)
- Số giải: 1.000
- Quay 1 lần: 2 số trúng
Giải phụ Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 50.000đ (50 nghìn đồng)
- Số giải: 09
- Cho những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)
Giải khuyến khích:
- Giá trị mỗi giải: 6.000đ (6 nghìn đồng)
- Số giải: 45
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)

+ KQXS miền Trung được mở thưởng lúc 17h15 hàng ngày với các tỉnh như sau:

- Thứ 2: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ 3: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ 4: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ 5: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ 6: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ 7: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
tin hot

Trực tiếp XSMB lúc 18h15

Thống kê XSMB hôm nay

Quay thử xổ số miền Bắc hôm nay

Xem thêm