thongkegiaidacbiet.net

XSMT - Kết quả xổ số kiến thiết miền Trung - XSMT

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
Giải tám 88 30 01
Giải bảy 807 593 202
Giải sáu 2746 7820 6665 3168 5867 3601 6918 6613 2066
Giải năm 6173 6034 1227
Giải tư 02125 19644 13219 28207 12325 54522 83429 46948 63905 36577 57141 64440 56390 72249 36704 78947 02264 27521 07642 71982 09349
Giải ba 05823 88295 23791 92839 86823 71102
Giải nhì 03724 80156 73279
Giải nhất 18949 51220 66306
Giải ĐB 623653 805911 460764
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 07 ,07 01 ,05
1 19 11
2 20 ,25 ,25 ,22 ,29 ,23 ,24 20
3 30 ,34 ,39
4 46 ,44 ,49 48 ,41 ,40 ,49
5 53 56
6 65 68 ,67
7 73 77
8 88
9 95 93 ,90 ,91
Đầu Đắk Nông
0 01 ,02 ,04 ,02 ,06
1 18 ,13
2 27 ,21 ,23
3
4 47 ,42 ,49
5
6 66 ,64 ,64
7 79
8 82
9
Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
Giải tám 25 03 48
Giải bảy 958 170 423
Giải sáu 6364 4277 6386 1223 1668 6186 3620 8119 9715
Giải năm 0451 4989 3084
Giải tư 08635 92435 38285 45799 62002 60174 39406 44038 76802 75927 39312 13921 90233 05007 85932 37441 04138 17970 70920 46902 51752
Giải ba 03786 51207 99906 92117 39175 72498
Giải nhì 92703 60514 04690
Giải nhất 50503 76682 67384
Giải ĐB 864903 483597 674052
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 02 ,06 ,07 ,03 ,03 ,03 03 ,02 ,07 ,06
1 12 ,17 ,14
2 25 23 ,27 ,21
3 35 ,35 38 ,33
4
5 58 ,51
6 64 68
7 77 ,74 70
8 86 ,85 ,86 86 ,89 ,82
9 99 97
Đầu Đắk Nông
0 02
1 19 ,15
2 23 ,20 ,20
3 32 ,38
4 48 ,41
5 52 ,52
6
7 70 ,75
8 84 ,84
9 98 ,90
Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
Giải tám 67 18 28
Giải bảy 269 143 408
Giải sáu 7224 2602 8085 3216 2621 2292 2170 3776 4619
Giải năm 6602 7731 8329
Giải tư 16817 96830 43909 85198 55881 90880 17779 68312 86717 36336 71929 26620 28520 79410 99660 68584 64337 96844 76545 57730 31020
Giải ba 23724 86337 27289 29862 22290 97645
Giải nhì 80079 30977 84578
Giải nhất 50990 19672 36821
Giải ĐB 930105 695725 739828
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 02 ,02 ,09 ,05
1 17 18 ,16 ,12 ,17 ,10
2 24 ,24 21 ,29 ,20 ,20 ,25
3 30 ,37 31 ,36
4 43
5
6 67 ,69 62
7 79 ,79 77 ,72
8 85 ,81 ,80 89
9 98 ,90 92
Đầu Đắk Nông
0 08
1 19
2 28 ,29 ,20 ,21 ,28
3 37 ,30
4 44 ,45 ,45
5
6 60
7 70 ,76 ,78
8 84
9 90
Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
Giải tám 36 06 21
Giải bảy 038 394 706
Giải sáu 0055 8007 3677 1856 5781 5708 5797 6611 4946
Giải năm 2457 2764 1520
Giải tư 29181 47508 66597 56254 29789 92631 85358 07644 00463 60372 52340 02527 57237 68164 33089 16447 03758 38109 11620 17130 27004
Giải ba 74762 61079 49046 15194 72641 07534
Giải nhì 14909 04352 20980
Giải nhất 21866 81455 57104
Giải ĐB 147917 049669 462239
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 07 ,08 ,09 06 ,08
1 17
2 27
3 36 ,38 ,31 37
4 44 ,40 ,46
5 55 ,57 ,54 ,58 56 ,52 ,55
6 62 ,66 64 ,63 ,64 ,69
7 77 ,79 72
8 81 ,89 81
9 97 94 ,94
Đầu Đắk Nông
0 06 ,09 ,04 ,04
1 11
2 21 ,20 ,20
3 30 ,34 ,39
4 46 ,47 ,41
5 58
6
7
8 89 ,80
9 97
Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
Giải tám 25 30 76
Giải bảy 652 555 997
Giải sáu 5552 1363 7454 4582 0485 7876 6269 3687 9260
Giải năm 0165 3276 0446
Giải tư 56139 98356 39125 80475 29906 17147 30204 21646 18175 05854 82982 46517 75379 79204 60819 78563 04257 36681 83929 35158 46257
Giải ba 12091 45844 52291 21907 38128 96968
Giải nhì 21223 23984 32098
Giải nhất 62807 41327 24657
Giải ĐB 289733 685811 744897
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 06 ,04 ,07 04 ,07
1 17 ,11
2 25 ,25 ,23 27
3 39 ,33 30
4 47 ,44 46
5 52 ,52 ,54 ,56 55 ,54
6 63 ,65
7 75 76 ,76 ,75 ,79
8 82 ,85 ,82 ,84
9 91 91
Đầu Đắk Nông
0
1 19
2 29 ,28
3
4 46
5 57 ,58 ,57 ,57
6 69 ,60 ,63 ,68
7 76
8 87 ,81
9 97 ,98 ,97
Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
Giải tám 23 04 46
Giải bảy 173 214 062
Giải sáu 8377 9081 7147 2884 1449 4505 3525 1981 2715
Giải năm 8649 6185 3712
Giải tư 01988 09208 51387 02910 43344 04979 48465 58810 83101 43013 32170 92603 19549 78264 97981 60892 33754 22541 91254 76546 09113
Giải ba 62690 99815 66986 64467 32523 25706
Giải nhì 94099 77794 25759
Giải nhất 24020 99093 91551
Giải ĐB 837214 454548 535342
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 08 04 ,05 ,01 ,03
1 10 ,15 ,14 14 ,10 ,13
2 23 ,20
3
4 47 ,49 ,44 49 ,49 ,48
5
6 65 64 ,67
7 73 ,77 ,79 70
8 81 ,88 ,87 84 ,85 ,86
9 90 ,99 94 ,93
Đầu Đắk Nông
0 06
1 15 ,12 ,13
2 25 ,23
3
4 46 ,41 ,46 ,42
5 54 ,54 ,59 ,51
6 62
7
8 81 ,81
9 92
Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
Giải tám 40 05 02
Giải bảy 060 044 135
Giải sáu 3273 5534 4398 3834 5529 5173 9941 8369 2375
Giải năm 4337 5233 2529
Giải tư 81309 10519 96365 09608 86454 86224 35670 36738 76753 03456 41105 92578 96707 16796 11808 52138 56158 00907 68022 74729 40970
Giải ba 49791 35401 92534 21047 63682 69278
Giải nhì 01517 71170 56429
Giải nhất 13286 52988 98913
Giải ĐB 855278 945339 044379
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 09 ,08 ,01 05 ,05 ,07
1 19 ,17
2 24 29
3 34 ,37 34 ,33 ,38 ,34 ,39
4 40 44 ,47
5 54 53 ,56
6 60 ,65
7 73 ,70 ,78 73 ,78 ,70
8 86 88
9 98 ,91 96
Đầu Đắk Nông
0 02 ,08 ,07
1 13
2 29 ,22 ,29 ,29
3 35 ,38
4 41
5 58
6 69
7 75 ,70 ,78 ,79
8 82
9
Có thể bạn quan tâm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

+ Xổ số kiến thiết miền Trung là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Trung. Vé số thuộc tỉnh nào thì tỉnh đó phát hành và chịu trách nhiệm quay số mở thưởng, trao giải...cho những vé trúng theo đúng quy định của Công ty xổ số ban hành, trong khuôn khổ của pháp luật nhà nước.

+ Vé số miền Trung có mệnh giá 10.000đ/1 vé. Có 14 tỉnh thành tham gia phát hành và quay thưởng xổ số miền Trung, được phân bổ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật.

+ Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở số. Quá thời hạn trên, vé không còn giá trị. Vé lĩnh thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời chấp vá.

+ Giải thưởng của vé số kiến thiết các tỉnh miền Trung bao gồm:

Giải Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 2.000.000.000đ (2 tỷ đồng)
- Số giải: 1
- Quay 1 lần: 6 số trúng
Giải Nhất:
- Giá trị mỗi giải: 30.000.000đ (30 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Nhì:
- Giá trị mỗi giải: 15.000.000đ (15 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Ba:
- Giá trị mỗi giải: 10.000.000đ (10 triệu đồng)
- Số giải: 02
- Quay 2 lần: 5 số trúng
Giải Tư:
- Giá trị mỗi giải: 3.000.000đ (3 triệu đồng)
- Số giải: 07
- Quay 7 lần: 5 số trúng
Giải Năm:
- Giá trị mỗi giải: 1.000.000đ (1 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 4 số trúng
Giải Sáu:
- Giá trị mỗi giải: 400.000đ (400 nghìn đồng)
- Số giải: 30
- Quay 3 lần: 4 số trúng
Giải Bảy:
- Giá trị mỗi giải: 200.000đ (200 nghìn đồng)
- Số giải: 100
- Quay 1 lần: 3 số trúng
Giải Tám:
- Giá trị mỗi giải: 100.000đ (100 nghìn đồng)
- Số giải: 1.000
- Quay 1 lần: 2 số trúng
Giải phụ Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 50.000đ (50 nghìn đồng)
- Số giải: 09
- Cho những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)
Giải khuyến khích:
- Giá trị mỗi giải: 6.000đ (6 nghìn đồng)
- Số giải: 45
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)

+ KQXS miền Trung được mở thưởng lúc 17h15 hàng ngày với các tỉnh như sau:

- Thứ 2: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ 3: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ 4: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ 5: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ 6: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ 7: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
tin hot

Trực tiếp XSMB lúc 18h15

Thống kê XSMB hôm nay

Quay thử xổ số miền Bắc hôm nay

Xem thêm