thongkegiaidacbiet.net

XSMT - Kết quả xổ số kiến thiết miền Trung - XSMT

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
Giải tám 88 04 30
Giải bảy 669 638 358
Giải sáu 3179 2812 1480 5521 8727 3359 9938 8922 5001
Giải năm 7720 4304 5251
Giải tư 97923 85803 21987 84597 02178 14700 83765 72024 01023 53916 50637 17823 92895 72257 39497 46119 01245 59528 98940 99760 27371
Giải ba 05263 52648 33257 97279 85321 92679
Giải nhì 33719 51996 78455
Giải nhất 31675 02988 40521
Giải ĐB 384534 171870 265698
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 03 ,00 04 ,04
1 12 ,19 16
2 20 ,23 21 ,27 ,24 ,23 ,23
3 34 38 ,37
4 48
5 59 ,57 ,57
6 69 ,65 ,63
7 79 ,78 ,75 79 ,70
8 88 ,80 ,87 88
9 97 95 ,96
Đầu Đắk Nông
0 01
1 19
2 22 ,28 ,21 ,21
3 30 ,38
4 45 ,40
5 58 ,51 ,55
6 60
7 71 ,79
8
9 97 ,98
Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
Giải tám 94 49 50
Giải bảy 837 636 690
Giải sáu 5265 7088 7736 7606 8781 7986 0066 2243 0285
Giải năm 4076 0166 2178
Giải tư 84384 81567 72092 15221 65255 43025 46280 01274 21646 89645 89456 80236 19565 52587 08700 99990 02344 10280 32079 40222 90860
Giải ba 39180 98335 38142 31118 19540 69212
Giải nhì 12294 46437 76236
Giải nhất 00764 75906 95704
Giải ĐB 040820 880968 992448
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 06 ,06
1 18
2 21 ,25 ,20
3 37 ,36 ,35 36 ,36 ,37
4 49 ,46 ,45 ,42
5 55 56
6 65 ,67 ,64 66 ,65 ,68
7 76 74
8 88 ,84 ,80 ,80 81 ,86 ,87
9 94 ,92 ,94
Đầu Đắk Nông
0 00 ,04
1 12
2 22
3 36
4 43 ,44 ,40 ,48
5 50
6 66 ,60
7 78 ,79
8 85 ,80
9 90 ,90
Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
Giải tám 31 66 82
Giải bảy 592 661 718
Giải sáu 2331 9775 1000 0339 9687 1554 4036 3102 4867
Giải năm 9832 5031 9911
Giải tư 70173 91549 11086 14971 04936 53217 43034 20070 64163 83863 66680 27874 55579 34218 36211 16614 97714 03168 03268 35242 50318
Giải ba 18814 04019 48342 50128 22361 39387
Giải nhì 74801 98469 00765
Giải nhất 70349 31996 93861
Giải ĐB 657409 789160 963070
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 00 ,01 ,09
1 17 ,14 ,19 18
2 28
3 31 ,31 ,32 ,36 ,34 39 ,31
4 49 ,49 42
5 54
6 66 ,61 ,63 ,63 ,69 ,60
7 75 ,73 ,71 70 ,74 ,79
8 86 87 ,80
9 92 96
Đầu Đắk Nông
0 02
1 18 ,11 ,11 ,14 ,14 ,18
2
3 36
4 42
5
6 67 ,68 ,68 ,61 ,65 ,61
7 70
8 82 ,87
9
Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
Giải tám 84 89 40
Giải bảy 416 888 523
Giải sáu 6787 8741 2462 3934 5056 7360 8602 7175 1362
Giải năm 2254 4286 1391
Giải tư 84512 39249 09479 13594 64115 49807 75388 55037 06085 31103 31825 87299 59616 85995 72928 57929 99581 78996 79020 59459 39612
Giải ba 93584 57732 87779 25986 84289 94723
Giải nhì 56484 24288 44181
Giải nhất 62924 47418 03024
Giải ĐB 488083 037476 169030
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 07 03
1 16 ,12 ,15 16 ,18
2 24 25
3 32 34 ,37
4 41 ,49
5 54 56
6 62 60
7 79 79 ,76
8 84 ,87 ,88 ,84 ,84 ,83 89 ,88 ,86 ,85 ,86 ,88
9 94 99 ,95
Đầu Đắk Nông
0 02
1 12
2 23 ,28 ,29 ,20 ,23 ,24
3 30
4 40
5 59
6 62
7 75
8 81 ,89 ,81
9 91 ,96
Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
Giải tám 02 47 39
Giải bảy 225 873 459
Giải sáu 0754 1440 2191 3889 0066 3321 8904 9455 2023
Giải năm 6064 9932 9046
Giải tư 89534 96517 31437 60228 15924 69618 45866 60628 67612 98188 79049 29777 49581 21821 95855 42623 85181 24974 27318 37521 72053
Giải ba 78199 96327 44200 64841 05324 34788
Giải nhì 65789 95890 40097
Giải nhất 32949 70913 86201
Giải ĐB 379887 261602 665811
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 02 00 ,02
1 17 ,18 12 ,13
2 25 ,28 ,24 ,27 21 ,28 ,21
3 34 ,37 32
4 40 ,49 47 ,49 ,41
5 54
6 64 ,66 66
7 73 ,77
8 89 ,87 89 ,88 ,81
9 91 ,99 90
Đầu Đắk Nông
0 04 ,01
1 18 ,11
2 23 ,23 ,21 ,24
3 39
4 46
5 59 ,55 ,55 ,53
6
7 74
8 81 ,88
9 97
Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
Giải tám 42 25 97
Giải bảy 257 335 124
Giải sáu 0707 2368 4773 5840 8380 1257 5238 2878 0457
Giải năm 2405 6649 5155
Giải tư 93451 73806 13851 81729 74001 71295 65315 35810 97087 60941 15254 28703 89782 44308 25368 03820 21542 23195 34584 41773 94397
Giải ba 01203 96588 80803 54144 18464 61568
Giải nhì 14761 59796 34107
Giải nhất 60910 12665 73695
Giải ĐB 753517 581844 847643
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 07 ,05 ,06 ,01 ,03 03 ,08 ,03
1 15 ,10 ,17 10
2 29 25
3 35
4 42 40 ,49 ,41 ,44 ,44
5 57 ,51 ,51 57 ,54
6 68 ,61 65
7 73
8 88 80 ,87 ,82
9 95 96
Đầu Đắk Nông
0 07
1
2 24 ,20
3 38
4 42 ,43
5 57 ,55
6 68 ,64 ,68
7 78 ,73
8 84
9 97 ,95 ,97 ,95
Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
Giải tám 25 57 54
Giải bảy 783 451 524
Giải sáu 9856 1508 9595 4574 8559 7042 1476 4938 5254
Giải năm 6953 9764 7582
Giải tư 53639 28063 23321 72490 53831 63647 83741 23773 92839 62264 53278 69431 81714 17750 71746 64605 43834 24128 07844 53004 07831
Giải ba 98244 03078 33349 09769 66431 72222
Giải nhì 83665 85037 46359
Giải nhất 38796 09960 95673
Giải ĐB 429217 007725 063322
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 08
1 17 14
2 25 ,21 25
3 39 ,31 39 ,31 ,37
4 47 ,41 ,44 42 ,49
5 56 ,53 57 ,51 ,59 ,50
6 63 ,65 64 ,64 ,69 ,60
7 78 74 ,73 ,78
8 83
9 95 ,90 ,96
Đầu Đắk Nông
0 05 ,04
1
2 24 ,28 ,22 ,22
3 38 ,34 ,31 ,31
4 46 ,44
5 54 ,54 ,59
6
7 76 ,73
8 82
9
Có thể bạn quan tâm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

+ Xổ số kiến thiết miền Trung là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Trung. Vé số thuộc tỉnh nào thì tỉnh đó phát hành và chịu trách nhiệm quay số mở thưởng, trao giải...cho những vé trúng theo đúng quy định của Công ty xổ số ban hành, trong khuôn khổ của pháp luật nhà nước.

+ Vé số miền Trung có mệnh giá 10.000đ/1 vé. Có 14 tỉnh thành tham gia phát hành và quay thưởng xổ số miền Trung, được phân bổ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật.

+ Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở số. Quá thời hạn trên, vé không còn giá trị. Vé lĩnh thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời chấp vá.

+ Giải thưởng của vé số kiến thiết các tỉnh miền Trung bao gồm:

Giải Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 2.000.000.000đ (2 tỷ đồng)
- Số giải: 1
- Quay 1 lần: 6 số trúng
Giải Nhất:
- Giá trị mỗi giải: 30.000.000đ (30 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Nhì:
- Giá trị mỗi giải: 15.000.000đ (15 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Ba:
- Giá trị mỗi giải: 10.000.000đ (10 triệu đồng)
- Số giải: 02
- Quay 2 lần: 5 số trúng
Giải Tư:
- Giá trị mỗi giải: 3.000.000đ (3 triệu đồng)
- Số giải: 07
- Quay 7 lần: 5 số trúng
Giải Năm:
- Giá trị mỗi giải: 1.000.000đ (1 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 4 số trúng
Giải Sáu:
- Giá trị mỗi giải: 400.000đ (400 nghìn đồng)
- Số giải: 30
- Quay 3 lần: 4 số trúng
Giải Bảy:
- Giá trị mỗi giải: 200.000đ (200 nghìn đồng)
- Số giải: 100
- Quay 1 lần: 3 số trúng
Giải Tám:
- Giá trị mỗi giải: 100.000đ (100 nghìn đồng)
- Số giải: 1.000
- Quay 1 lần: 2 số trúng
Giải phụ Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 50.000đ (50 nghìn đồng)
- Số giải: 09
- Cho những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)
Giải khuyến khích:
- Giá trị mỗi giải: 6.000đ (6 nghìn đồng)
- Số giải: 45
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)

+ KQXS miền Trung được mở thưởng lúc 17h15 hàng ngày với các tỉnh như sau:

- Thứ 2: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ 3: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ 4: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ 5: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ 6: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ 7: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
tin hot

Trực tiếp XSMB lúc 18h15

Thống kê XSMB hôm nay

Quay thử xổ số miền Bắc hôm nay

Xem thêm