thongkegiaidacbiet.net

XSMN chủ nhật - Kết quả xổ số kiến thiết miền Nam chủ nhật

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám 66 87 76
Giải bảy 247 238 908
Giải sáu 7531 0177 0606 9188 1027 2172 8556 5753 1511
Giải năm 7565 7914 5876
Giải tư 32660 79745 88592 34403 08631 20255 20681 82550 28067 16398 66389 07882 46174 35746 32694 55316 70334 56470 40941 80089 14218
Giải ba 24058 85848 49561 46887 72352 33113
Giải nhì 08073 69350 68959
Giải nhất 71779 80330 42669
Giải ĐB 205963 320064 562945
Đầu Tiền Giang Kiên Giang
0 06 ,03
1 14
2 27
3 31 ,31 38 ,30
4 47 ,45 ,48 46
5 55 ,58 50 ,50
6 66 ,65 ,60 ,63 67 ,61 ,64
7 77 ,73 ,79 72 ,74
8 81 87 ,88 ,89 ,82 ,87
9 92 98
Đầu Đà Lạt
0 08
1 11 ,16 ,18 ,13
2
3 34
4 41 ,45
5 56 ,53 ,52 ,59
6 69
7 76 ,76 ,70
8 89
9 94
Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám 02 63 74
Giải bảy 941 044 302
Giải sáu 4897 6251 7703 5884 6787 9302 3535 5463 8558
Giải năm 3886 1953 1222
Giải tư 43743 44723 61254 01108 02720 26200 15726 52795 52937 46279 74290 27922 21468 26587 00737 17292 08596 27751 28988 04847 19652
Giải ba 22709 76027 61820 20409 22400 44657
Giải nhì 30311 50371 59030
Giải nhất 03021 35199 56524
Giải ĐB 670927 712929 891032
Đầu Tiền Giang Kiên Giang
0 02 ,03 ,08 ,00 ,09 02 ,09
1 11
2 23 ,20 ,26 ,27 ,21 ,27 22 ,20 ,29
3 37
4 41 ,43 44
5 51 ,54 53
6 63 ,68
7 79 ,71
8 86 84 ,87 ,87
9 97 95 ,90 ,99
Đầu Đà Lạt
0 02 ,00
1
2 22 ,24
3 35 ,37 ,30 ,32
4 47
5 58 ,51 ,52 ,57
6 63
7 74
8 88
9 92 ,96
Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám 63 27 38
Giải bảy 779 859 734
Giải sáu 5388 1848 0992 8833 0038 7309 6639 5267 8974
Giải năm 9526 8787 8428
Giải tư 43486 20580 61661 84649 16964 38567 94612 17641 17557 70262 25806 11081 14638 43822 15733 86745 87877 83209 53101 53720 71611
Giải ba 82472 93918 58950 39753 66588 26152
Giải nhì 70575 00852 37371
Giải nhất 25549 42358 47490
Giải ĐB 652334 468856 090206
Đầu Tiền Giang Kiên Giang
0 09 ,06
1 12 ,18
2 26 27 ,22
3 34 33 ,38 ,38
4 48 ,49 ,49 41
5 59 ,57 ,50 ,53 ,52 ,58 ,56
6 63 ,61 ,64 ,67 62
7 79 ,72 ,75
8 88 ,86 ,80 87 ,81
9 92
Đầu Đà Lạt
0 09 ,01 ,06
1 11
2 28 ,20
3 38 ,34 ,39 ,33
4 45
5 52
6 67
7 74 ,77 ,71
8 88
9 90
Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám 84 69 04
Giải bảy 171 422 705
Giải sáu 4966 6001 7184 1728 8367 4391 8058 7668 1813
Giải năm 6326 8243 2428
Giải tư 67394 72528 10123 75968 38597 45647 42221 46041 99930 94533 78203 69944 78923 60448 99539 04240 06544 33359 92898 28667 12763
Giải ba 53778 32425 26874 36481 21508 95572
Giải nhì 82883 73855 80145
Giải nhất 42843 48622 33763
Giải ĐB 097723 518901 743942
Đầu Tiền Giang Kiên Giang
0 01 03 ,01
1
2 26 ,28 ,23 ,21 ,25 ,23 22 ,28 ,23 ,22
3 30 ,33
4 47 ,43 43 ,41 ,44 ,48
5 55
6 66 ,68 69 ,67
7 71 ,78 74
8 84 ,84 ,83 81
9 94 ,97 91
Đầu Đà Lạt
0 04 ,05 ,08
1 13
2 28
3 39
4 40 ,44 ,45 ,42
5 58 ,59
6 68 ,67 ,63 ,63
7 72
8
9 98
Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám 99 41 59
Giải bảy 817 959 348
Giải sáu 7716 5447 8926 5394 6232 7209 2469 8972 9983
Giải năm 2620 9715 3747
Giải tư 61615 89128 93366 03004 79093 19380 88683 14738 61661 78863 07084 27171 20066 12974 95106 79417 95296 38094 78955 28421 22391
Giải ba 48895 26753 86182 82403 37173 59563
Giải nhì 18892 09566 48865
Giải nhất 04886 51092 76385
Giải ĐB 567164 638955 464423
Đầu Tiền Giang Kiên Giang
0 04 09 ,03
1 17 ,16 ,15 15
2 26 ,20 ,28
3 32 ,38
4 47 41
5 53 59 ,55
6 66 ,64 61 ,63 ,66 ,66
7 71 ,74
8 80 ,83 ,86 84 ,82
9 99 ,93 ,95 ,92 94 ,92
Đầu Đà Lạt
0 06
1 17
2 21 ,23
3
4 48 ,47
5 59 ,55
6 69 ,63 ,65
7 72 ,73
8 83 ,85
9 96 ,94 ,91
Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám 40 92 20
Giải bảy 126 276 305
Giải sáu 7647 2384 3075 2522 7105 0403 8292 1757 2363
Giải năm 2206 5078 1058
Giải tư 03950 40055 80789 48958 83780 68024 90302 34436 58617 55679 01985 25072 63631 05969 65196 89825 37055 22283 80570 79340 74553
Giải ba 51388 97837 67843 01152 13360 32907
Giải nhì 13443 26935 22574
Giải nhất 64493 73794 78343
Giải ĐB 976784 945838 960290
Đầu Tiền Giang Kiên Giang
0 06 ,02 05 ,03
1 17
2 26 ,24 22
3 37 36 ,31 ,35 ,38
4 40 ,47 ,43 43
5 50 ,55 ,58 52
6 69
7 75 76 ,78 ,79 ,72
8 84 ,89 ,80 ,88 ,84 85
9 93 92 ,94
Đầu Đà Lạt
0 05 ,07
1
2 20 ,25
3
4 40 ,43
5 57 ,58 ,55 ,53
6 63 ,60
7 70 ,74
8 83
9 92 ,96 ,90
Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám 76 14 49
Giải bảy 522 140 401
Giải sáu 0893 8814 8823 9895 8636 2667 7539 9787 6559
Giải năm 0865 4848 8773
Giải tư 16275 72613 31392 21036 01217 69846 82479 31213 06922 66779 16407 86509 66550 40049 26071 54612 34493 55194 84484 41145 26689
Giải ba 77238 69887 40615 07489 86198 56308
Giải nhì 48624 17892 16674
Giải nhất 93779 58646 20050
Giải ĐB 110288 869227 987763
Đầu Tiền Giang Kiên Giang
0 07 ,09
1 14 ,13 ,17 14 ,13 ,15
2 22 ,23 ,24 22 ,27
3 36 ,38 36
4 46 40 ,48 ,49 ,46
5 50
6 65 67
7 76 ,75 ,79 ,79 79
8 87 ,88 89
9 93 ,92 95 ,92
Đầu Đà Lạt
0 01 ,08
1 12
2
3 39
4 49 ,45
5 59 ,50
6 63
7 73 ,71 ,74
8 87 ,84 ,89
9 93 ,94 ,98
Có thể bạn quan tâm

Thông tin về xổ số miền Nam - XSMN

+ Xổ số kiến thiết miền Nam là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham giá dưới hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Nam. Vé số thuộc tỉnh nào thì tỉnh đó phát hành và chịu trách nhiệm quay số mở thưởng, trao giải... cho những vé trùng theo đúng quy định của công ty xổ số ban hành, trong khuôn khổ của pháp luật nhà nước.

+ Vé số miền nam có mệnh giá 10000đ/1 vé. Có 21 tỉnh tham gia phát hành và quay thưởng xổ số miền Nam, được phân bổ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật.

+ Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở số. Quá thời hạn trên, vé không còn giá trị. Vé lĩnh thường phải nguyên vẹn, không rách rời chắp vá.

+ Giải thưởng của vé số các tỉnh miền Nam bao gồm:

Giải đặc biệt:
- Giá trị mỗi giải: 2.000.000.000đ (2 tỷ đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 6 số trúng

Giải Nhất:
- Giá trị mỗi giải: 30.000.000đ (30 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Nhì:
- Giá trị mỗi giải: 15.000.000đ (15 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Ba:
- Giá trị mỗi giải: 10.000.000đ (10 triệu đồng)
- Số giải: 20
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Tư:
- Giá trị mỗi giải: 3.000.000đ (3 triệu đồng)
- Số giải: 70
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Năm:
- Giá trị mỗi giải: 1.000.000đ (1 triệu đồng)
- Số giải: 100
- Quay 1 lần: 4 số trúng

Giải Sáu:
- Giá trị mỗi giải: 400.000đ (400 nghìn đồng)
- Số giải: 300
- Quay 1 lần: 4 số trúng

Giải Bảy:
- Giá trị mỗi giải: 200.000đ (200 nghìn đồng)
- Số giải: 1000
- Quay 1 lần: 3 số trúng

Giải Tám:
- Giá trị mỗi giải: 100.000đ (100 nghìn đồng)
- Số giải: 10.000
- Quay 1 lần: 2 số trúng

Giải phụ Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 50.000đ (50 nghìn đồng)
- Số giải: 9
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)

Giải khuyến khích:
- Giá trị mỗi giải: 6.000đ (6 nghìn đồng)
- Số giải: 45
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)

+ KQXS miền Nam được mở thưởng lúc 16h10 hàng ngày với các tỉnh như sau:
- Thứ 2: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ 5: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ 7: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt

+ Định nghĩa của những từ viết tắt xổ số Miền Nam như sau:
- XSMN: xo so mien nam/ xổ số miền nam
- SXMN: xo so mien nam/ xổ số miền nam
- KQXSMN: ket qua xo so mien nam/ kết quả xổ số miền nam
- XSMN hom nay: xổ số miền nam hôm nay
- XSMN truc tiep: xổ số miền nam trực tiếp

tin hot

Trực tiếp XSMB lúc 18h15

Thống kê XSMB hôm nay

Quay thử xổ số miền Bắc hôm nay

Xem thêm