thongkegiaidacbiet.net

XSMN thứ 3 - Kết quả xổ số kiến thiết miền Nam thứ 3

Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
Giải tám 51 44 48
Giải bảy 498 536 720
Giải sáu 6753 3249 0477 1281 1955 3907 3518 0826 9339
Giải năm 6437 0798 8491
Giải tư 41519 97806 21418 59949 50991 44946 94796 86697 51490 70210 24365 90393 15983 60035 77573 73386 57625 94284 88136 73266 32316
Giải ba 67107 20027 73067 84940 91672 78975
Giải nhì 65244 21435 83478
Giải nhất 11772 97678 02523
Giải ĐB 249968 772661 006152
Đầu Bến Tre Vũng Tàu
0 06 ,07 07
1 19 ,18 10
2 27
3 37 36 ,35 ,35
4 49 ,49 ,46 ,44 44 ,40
5 51 ,53 55
6 68 65 ,67 ,61
7 77 ,72 78
8 81 ,83
9 98 ,91 ,96 98 ,97 ,90 ,93
Đầu Bạc Liêu
0
1 18 ,16
2 20 ,26 ,25 ,23
3 39 ,36
4 48
5 52
6 66
7 73 ,72 ,75 ,78
8 86 ,84
9 91
Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
Giải tám 05 55 91
Giải bảy 252 376 850
Giải sáu 8951 0021 1918 6314 9399 7271 8671 5422 4732
Giải năm 4251 2070 7954
Giải tư 34155 84962 79644 43649 44365 87918 08894 35729 49436 36546 95389 09825 61556 66006 80485 14605 47823 62318 16723 76879 46406
Giải ba 93774 60045 91490 05750 43590 84746
Giải nhì 44422 41682 54116
Giải nhất 08490 69404 33531
Giải ĐB 467228 507876 552155
Đầu Bến Tre Vũng Tàu
0 05 06 ,04
1 18 ,18 14
2 21 ,22 ,28 29 ,25
3 36
4 44 ,49 ,45 46
5 52 ,51 ,51 ,55 55 ,56 ,50
6 62 ,65
7 74 76 ,71 ,70 ,76
8 89 ,82
9 94 ,90 99 ,90
Đầu Bạc Liêu
0 05 ,06
1 18 ,16
2 22 ,23 ,23
3 32 ,31
4 46
5 50 ,54 ,55
6
7 71 ,79
8 85
9 91 ,90
Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
Giải tám 38 41 34
Giải bảy 781 619 398
Giải sáu 3068 9853 7085 6318 3540 4192 7360 1802 7097
Giải năm 4243 3759 1536
Giải tư 47215 64080 69561 49246 51792 37691 96774 11827 47396 38334 21668 06461 84644 74005 28777 39401 25397 92542 80840 87671 72277
Giải ba 94572 67915 12995 01038 23313 55070
Giải nhì 70040 94154 31245
Giải nhất 43118 23491 96638
Giải ĐB 954344 959823 378081
Đầu Bến Tre Vũng Tàu
0 05
1 15 ,15 ,18 19 ,18
2 27 ,23
3 38 34 ,38
4 43 ,46 ,40 ,44 41 ,40 ,44
5 53 59 ,54
6 68 ,61 68 ,61
7 74 ,72
8 81 ,85 ,80
9 92 ,91 92 ,96 ,95 ,91
Đầu Bạc Liêu
0 02 ,01
1 13
2
3 34 ,36 ,38
4 42 ,40 ,45
5
6 60
7 77 ,71 ,77 ,70
8 81
9 98 ,97 ,97
Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
Giải tám 70 88 37
Giải bảy 507 169 379
Giải sáu 0850 7495 5471 0592 5651 6101 5912 6901 6031
Giải năm 6138 4486 6940
Giải tư 16742 86296 50535 96611 92416 15513 41797 95185 14300 09863 84427 69063 90376 52342 24170 61313 20002 66573 12670 47876 82469
Giải ba 50455 53479 31688 88844 33573 24739
Giải nhì 62541 74147 23903
Giải nhất 79191 14616 76331
Giải ĐB 205547 629780 630229
Đầu Bến Tre Vũng Tàu
0 07 01 ,00
1 11 ,16 ,13 16
2 27
3 38 ,35
4 42 ,41 ,47 42 ,44 ,47
5 50 ,55 51
6 69 ,63 ,63
7 70 ,71 ,79 76
8 88 ,86 ,85 ,88 ,80
9 95 ,96 ,97 ,91 92
Đầu Bạc Liêu
0 01 ,02 ,03
1 12 ,13
2 29
3 37 ,31 ,39 ,31
4 40
5
6 69
7 79 ,70 ,73 ,70 ,76 ,73
8
9
Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
Giải tám 20 43 06
Giải bảy 223 459 250
Giải sáu 3663 3799 3287 1838 6264 8801 8575 3170 7823
Giải năm 9799 6078 7300
Giải tư 37448 63288 16282 79508 65861 65643 49277 16939 52606 83654 86663 20339 19563 45554 97305 10705 69130 85494 07817 45798 99757
Giải ba 79186 58892 67761 78764 55405 51602
Giải nhì 14027 40700 56476
Giải nhất 06320 55254 12569
Giải ĐB 197343 827561 003028
Đầu Bến Tre Vũng Tàu
0 08 01 ,06 ,00
1
2 20 ,23 ,27 ,20
3 38 ,39 ,39
4 48 ,43 ,43 43
5 59 ,54 ,54 ,54
6 63 ,61 64 ,63 ,63 ,61 ,64 ,61
7 77 78
8 87 ,88 ,82 ,86
9 99 ,99 ,92
Đầu Bạc Liêu
0 06 ,00 ,05 ,05 ,05 ,02
1 17
2 23 ,28
3 30
4
5 50 ,57
6 69
7 75 ,70 ,76
8
9 94 ,98
Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
Giải tám 69 51 23
Giải bảy 801 583 011
Giải sáu 2540 3319 0006 3212 6184 9173 3260 1189 6487
Giải năm 0840 1089 4998
Giải tư 05368 70948 97620 20580 77890 43573 87272 71856 83031 11621 24642 96991 27911 32045 90133 56882 92304 37469 71648 96324 86874
Giải ba 37551 86679 53942 41119 66956 96659
Giải nhì 95811 29421 36175
Giải nhất 25393 19449 83899
Giải ĐB 728351 508148 428867
Đầu Bến Tre Vũng Tàu
0 01 ,06
1 19 ,11 12 ,11 ,19
2 20 21 ,21
3 31
4 40 ,40 ,48 42 ,45 ,42 ,49 ,48
5 51 ,51 51 ,56
6 69 ,68
7 73 ,72 ,79 73
8 80 83 ,84 ,89
9 90 ,93 91
Đầu Bạc Liêu
0 04
1 11
2 23 ,24
3 33
4 48
5 56 ,59
6 60 ,69 ,67
7 74 ,75
8 89 ,87 ,82
9 98 ,99
Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
Giải tám 37 10 73
Giải bảy 452 678 732
Giải sáu 1789 4063 2084 4796 4478 3995 7968 1541 7028
Giải năm 0783 2547 5850
Giải tư 59695 90832 88235 46076 50522 46677 73029 19688 05164 96339 52057 03823 35166 54695 84216 63215 50263 46576 65901 71032 17440
Giải ba 33221 97624 01698 52493 54807 86004
Giải nhì 57896 05400 22202
Giải nhất 71783 80395 91122
Giải ĐB 645938 625649 477461
Đầu Bến Tre Vũng Tàu
0 00
1 10
2 22 ,29 ,21 ,24 23
3 37 ,32 ,35 ,38 39
4 47 ,49
5 52 57
6 63 64 ,66
7 76 ,77 78 ,78
8 89 ,84 ,83 ,83 88
9 95 ,96 96 ,95 ,95 ,98 ,93 ,95
Đầu Bạc Liêu
0 01 ,07 ,04 ,02
1 16 ,15
2 28 ,22
3 32 ,32
4 41 ,40
5 50
6 68 ,63 ,61
7 73 ,76
8
9
Có thể bạn quan tâm

Thông tin về xổ số miền Nam - XSMN

+ Xổ số kiến thiết miền Nam là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham giá dưới hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Nam. Vé số thuộc tỉnh nào thì tỉnh đó phát hành và chịu trách nhiệm quay số mở thưởng, trao giải... cho những vé trùng theo đúng quy định của công ty xổ số ban hành, trong khuôn khổ của pháp luật nhà nước.

+ Vé số miền nam có mệnh giá 10000đ/1 vé. Có 21 tỉnh tham gia phát hành và quay thưởng xổ số miền Nam, được phân bổ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật.

+ Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở số. Quá thời hạn trên, vé không còn giá trị. Vé lĩnh thường phải nguyên vẹn, không rách rời chắp vá.

+ Giải thưởng của vé số các tỉnh miền Nam bao gồm:

Giải đặc biệt:
- Giá trị mỗi giải: 2.000.000.000đ (2 tỷ đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 6 số trúng

Giải Nhất:
- Giá trị mỗi giải: 30.000.000đ (30 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Nhì:
- Giá trị mỗi giải: 15.000.000đ (15 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Ba:
- Giá trị mỗi giải: 10.000.000đ (10 triệu đồng)
- Số giải: 20
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Tư:
- Giá trị mỗi giải: 3.000.000đ (3 triệu đồng)
- Số giải: 70
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Năm:
- Giá trị mỗi giải: 1.000.000đ (1 triệu đồng)
- Số giải: 100
- Quay 1 lần: 4 số trúng

Giải Sáu:
- Giá trị mỗi giải: 400.000đ (400 nghìn đồng)
- Số giải: 300
- Quay 1 lần: 4 số trúng

Giải Bảy:
- Giá trị mỗi giải: 200.000đ (200 nghìn đồng)
- Số giải: 1000
- Quay 1 lần: 3 số trúng

Giải Tám:
- Giá trị mỗi giải: 100.000đ (100 nghìn đồng)
- Số giải: 10.000
- Quay 1 lần: 2 số trúng

Giải phụ Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 50.000đ (50 nghìn đồng)
- Số giải: 9
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)

Giải khuyến khích:
- Giá trị mỗi giải: 6.000đ (6 nghìn đồng)
- Số giải: 45
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)

+ KQXS miền Nam được mở thưởng lúc 16h10 hàng ngày với các tỉnh như sau:
- Thứ 2: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ 5: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ 7: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt

+ Định nghĩa của những từ viết tắt xổ số Miền Nam như sau:
- XSMN: xo so mien nam/ xổ số miền nam
- SXMN: xo so mien nam/ xổ số miền nam
- KQXSMN: ket qua xo so mien nam/ kết quả xổ số miền nam
- XSMN hom nay: xổ số miền nam hôm nay
- XSMN truc tiep: xổ số miền nam trực tiếp

tin hot

Trực tiếp XSMB lúc 18h15

Thống kê XSMB hôm nay

Quay thử xổ số miền Bắc hôm nay

Xem thêm