thongkegiaidacbiet.net

XSMN thứ 6 - Kết quả xổ số kiến thiết miền Nam thứ 6

Giải Vĩnh Long Trà Vinh
Giải tám 39 99
Giải bảy ... ...
Giải sáu ... ... ... ... ... ...
Giải năm ... ...
Giải tư ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ...
Giải ba ... ... ... ...
Giải nhì ... ...
Giải nhất ... ...
Giải ĐB ... ...
Đầu Vĩnh Long Trà Vinh
0
1
2
3 39
4
5
6
7
8
9 99
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 98 97 75
Giải bảy 036 366 748
Giải sáu 5403 8045 4878 8574 2056 7385 6259 2217 2720
Giải năm 8840 5744 4064
Giải tư 91012 21925 41703 00827 75267 82627 62740 20008 14231 83037 75229 91491 39161 13314 55614 65626 84162 26986 89162 20515 86181
Giải ba 32304 34245 71099 55739 26444 09081
Giải nhì 26183 96265 30460
Giải nhất 49283 24641 25391
Giải ĐB 703929 633459 427695
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 03 ,03 ,04 08
1 12 14
2 25 ,27 ,27 ,29 29
3 36 31 ,37 ,39
4 45 ,40 ,40 ,45 44 ,41
5 56 ,59
6 67 66 ,61 ,65
7 78 74
8 83 ,83 85
9 98 97 ,91 ,99
Đầu Trà Vinh
0
1 17 ,14 ,15
2 20 ,26
3
4 48 ,44
5 59
6 64 ,62 ,62 ,60
7 75
8 86 ,81 ,81
9 91 ,95
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 83 13 71
Giải bảy 852 000 762
Giải sáu 9301 0392 9016 2101 2453 9449 1373 9264 9945
Giải năm 0755 0201 6800
Giải tư 03453 85386 16074 47736 62147 65235 23625 18798 57793 82219 06053 21546 39305 38834 89372 83421 63197 11762 67033 91701 44626
Giải ba 63736 72287 44289 24405 76255 24271
Giải nhì 50175 57358 16006
Giải nhất 96507 76532 82194
Giải ĐB 559299 970015 828994
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 01 ,07 00 ,01 ,01 ,05 ,05
1 16 13 ,19 ,15
2 25
3 36 ,35 ,36 34 ,32
4 47 49 ,46
5 52 ,55 ,53 53 ,53 ,58
6
7 74 ,75
8 83 ,86 ,87 89
9 92 ,99 98 ,93
Đầu Trà Vinh
0 00 ,01 ,06
1
2 21 ,26
3 33
4 45
5 55
6 62 ,64 ,62
7 71 ,73 ,72 ,71
8
9 97 ,94 ,94
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 65 18 12
Giải bảy 162 770 453
Giải sáu 2840 9154 8956 6982 9266 3551 5978 2799 6568
Giải năm 7134 9908 3812
Giải tư 46843 28079 41302 87771 29958 44308 55142 89957 20697 27930 98717 32306 16030 58010 41952 04068 97354 75580 13048 92110 89850
Giải ba 04739 41804 99662 38465 04924 24188
Giải nhì 77823 97037 18377
Giải nhất 99982 07221 88683
Giải ĐB 276045 050654 569447
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 02 ,08 ,04 08 ,06
1 18 ,17 ,10
2 23 21
3 34 ,39 30 ,30 ,37
4 40 ,43 ,42 ,45
5 54 ,56 ,58 51 ,57 ,54
6 65 ,62 66 ,62 ,65
7 79 ,71 70
8 82 82
9 97
Đầu Trà Vinh
0
1 12 ,12 ,10
2 24
3
4 48 ,47
5 53 ,52 ,54 ,50
6 68 ,68
7 78 ,77
8 80 ,88 ,83
9 99
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 63 10 19
Giải bảy 721 499 739
Giải sáu 8122 5072 8641 0328 2495 8118 2577 6842 5653
Giải năm 0457 4402 2396
Giải tư 66434 76841 13115 41741 25330 15313 40086 65310 97172 23735 66082 49568 02468 78627 12250 51625 78572 13716 64133 55795 11747
Giải ba 53552 31526 00170 11885 54393 72165
Giải nhì 14194 30789 98154
Giải nhất 10052 46151 20799
Giải ĐB 028205 033249 047976
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 05 02
1 15 ,13 10 ,18 ,10
2 21 ,22 ,26 28 ,27
3 34 ,30 35
4 41 ,41 ,41 49
5 57 ,52 ,52 51
6 63 68 ,68
7 72 72 ,70
8 86 82 ,85 ,89
9 94 99 ,95
Đầu Trà Vinh
0
1 19 ,16
2 25
3 39 ,33
4 42 ,47
5 53 ,50 ,54
6 65
7 77 ,72 ,76
8
9 96 ,95 ,93 ,99
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 82 31 50
Giải bảy 143 202 989
Giải sáu 8621 4353 4164 0293 7411 1459 8492 3155 4676
Giải năm 7706 0683 9372
Giải tư 73452 98748 11946 51818 73687 62827 73421 40230 50462 83732 46446 16179 67762 07587 42235 50792 96634 11529 29498 76820 90780
Giải ba 77718 58769 48073 65248 65707 76939
Giải nhì 03515 86037 28173
Giải nhất 59438 74448 15113
Giải ĐB 970118 066012 573170
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 06 02
1 18 ,18 ,15 ,18 11 ,12
2 21 ,27 ,21
3 38 31 ,30 ,32 ,37
4 43 ,48 ,46 46 ,48 ,48
5 53 ,52 59
6 64 ,69 62 ,62
7 79 ,73
8 82 ,87 83 ,87
9 93
Đầu Trà Vinh
0 07
1 13
2 29 ,20
3 35 ,34 ,39
4
5 50 ,55
6
7 76 ,72 ,73 ,70
8 89 ,80
9 92 ,92 ,98
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 89 23 89
Giải bảy 446 971 781
Giải sáu 4682 0889 9636 3257 1970 7932 3254 4775 2209
Giải năm 8536 1396 0348
Giải tư 74309 56146 40069 88864 91181 23348 86807 02762 08986 32073 32087 47276 04779 12895 12292 59206 59013 26620 64007 39416 33021
Giải ba 57405 81381 38269 04757 39829 93015
Giải nhì 28174 23625 34785
Giải nhất 87120 94677 95332
Giải ĐB 861029 657838 819498
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 09 ,07 ,05
1
2 20 ,29 23 ,25
3 36 ,36 32 ,38
4 46 ,46 ,48
5 57 ,57
6 69 ,64 62 ,69
7 74 71 ,70 ,73 ,76 ,79 ,77
8 89 ,82 ,89 ,81 ,81 86 ,87
9 96 ,95
Đầu Trà Vinh
0 09 ,06 ,07
1 13 ,16 ,15
2 20 ,21 ,29
3 32
4 48
5 54
6
7 75
8 89 ,81 ,85
9 92 ,98
Có thể bạn quan tâm

Thông tin về xổ số miền Nam - XSMN

+ Xổ số kiến thiết miền Nam là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham giá dưới hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Nam. Vé số thuộc tỉnh nào thì tỉnh đó phát hành và chịu trách nhiệm quay số mở thưởng, trao giải... cho những vé trùng theo đúng quy định của công ty xổ số ban hành, trong khuôn khổ của pháp luật nhà nước.

+ Vé số miền nam có mệnh giá 10000đ/1 vé. Có 21 tỉnh tham gia phát hành và quay thưởng xổ số miền Nam, được phân bổ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật.

+ Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở số. Quá thời hạn trên, vé không còn giá trị. Vé lĩnh thường phải nguyên vẹn, không rách rời chắp vá.

+ Giải thưởng của vé số các tỉnh miền Nam bao gồm:

Giải đặc biệt:
- Giá trị mỗi giải: 2.000.000.000đ (2 tỷ đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 6 số trúng

Giải Nhất:
- Giá trị mỗi giải: 30.000.000đ (30 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Nhì:
- Giá trị mỗi giải: 15.000.000đ (15 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Ba:
- Giá trị mỗi giải: 10.000.000đ (10 triệu đồng)
- Số giải: 20
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Tư:
- Giá trị mỗi giải: 3.000.000đ (3 triệu đồng)
- Số giải: 70
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Năm:
- Giá trị mỗi giải: 1.000.000đ (1 triệu đồng)
- Số giải: 100
- Quay 1 lần: 4 số trúng

Giải Sáu:
- Giá trị mỗi giải: 400.000đ (400 nghìn đồng)
- Số giải: 300
- Quay 1 lần: 4 số trúng

Giải Bảy:
- Giá trị mỗi giải: 200.000đ (200 nghìn đồng)
- Số giải: 1000
- Quay 1 lần: 3 số trúng

Giải Tám:
- Giá trị mỗi giải: 100.000đ (100 nghìn đồng)
- Số giải: 10.000
- Quay 1 lần: 2 số trúng

Giải phụ Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 50.000đ (50 nghìn đồng)
- Số giải: 9
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)

Giải khuyến khích:
- Giá trị mỗi giải: 6.000đ (6 nghìn đồng)
- Số giải: 45
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)

+ KQXS miền Nam được mở thưởng lúc 16h10 hàng ngày với các tỉnh như sau:
- Thứ 2: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ 5: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ 7: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt

+ Định nghĩa của những từ viết tắt xổ số Miền Nam như sau:
- XSMN: xo so mien nam/ xổ số miền nam
- SXMN: xo so mien nam/ xổ số miền nam
- KQXSMN: ket qua xo so mien nam/ kết quả xổ số miền nam
- XSMN hom nay: xổ số miền nam hôm nay
- XSMN truc tiep: xổ số miền nam trực tiếp

tin hot

Trực tiếp XSMB lúc 18h15

Thống kê XSMB hôm nay

Quay thử xổ số miền Bắc hôm nay

Xem thêm