thongkegiaidacbiet.net

XSMN thứ 6 - Kết quả xổ số kiến thiết miền Nam thứ 6

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 85 20 84
Giải bảy 638 053 880
Giải sáu 3302 7194 7197 4508 0160 1662 9749 3201 6354
Giải năm 0491 8107 5247
Giải tư 36610 12809 54136 01400 12363 16288 50333 39187 11849 68998 44615 53216 50734 22208 79763 67930 16985 97596 96375 74381 14353
Giải ba 10101 44304 14787 19832 42281 43479
Giải nhì 95982 41737 25140
Giải nhất 20421 63281 62966
Giải ĐB 766403 211942 850657
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 02 ,09 ,00 ,01 ,04 ,03 08 ,07 ,08
1 10 15 ,16
2 21 20
3 38 ,36 ,33 34 ,32 ,37
4 49 ,42
5 53
6 63 60 ,62
7
8 85 ,88 ,82 87 ,87 ,81
9 94 ,97 ,91 98
Đầu Trà Vinh
0 01
1
2
3 30
4 49 ,47 ,40
5 54 ,53 ,57
6 63 ,66
7 75 ,79
8 84 ,80 ,85 ,81 ,81
9 96
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 30 81 53
Giải bảy 131 207 025
Giải sáu 1977 5244 0872 3835 9317 2847 9794 1123 4711
Giải năm 6055 9959 3571
Giải tư 90146 96751 75661 70320 86210 00258 89852 68892 19947 24306 47536 44574 17193 04727 94335 69229 62465 37872 74044 67585 08311
Giải ba 76335 04633 17828 22713 34381 84212
Giải nhì 71394 65941 00445
Giải nhất 74858 56722 57063
Giải ĐB 567629 960742 873697
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 07 ,06
1 10 17 ,13
2 20 ,29 27 ,28 ,22
3 30 ,31 ,35 ,33 35 ,36
4 44 ,46 47 ,47 ,41 ,42
5 55 ,51 ,58 ,52 ,58 59
6 61
7 77 ,72 74
8 81
9 94 92 ,93
Đầu Trà Vinh
0
1 11 ,11 ,12
2 25 ,23 ,29
3 35
4 44 ,45
5 53
6 65 ,63
7 71 ,72
8 85 ,81
9 94 ,97
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 95 01 63
Giải bảy 478 831 612
Giải sáu 7847 2195 0304 6021 8089 1718 0797 2613 5531
Giải năm 2380 0325 4407
Giải tư 11191 09065 84141 29082 96917 72550 25061 87745 73627 37130 93842 31775 69527 89169 13464 35082 17364 27077 79996 49427 30594
Giải ba 12603 19316 89271 58200 69950 68951
Giải nhì 95153 42002 42961
Giải nhất 62384 89254 25890
Giải ĐB 305220 332825 084786
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 04 ,03 01 ,00 ,02
1 17 ,16 18
2 20 21 ,25 ,27 ,27 ,25
3 31 ,30
4 47 ,41 45 ,42
5 50 ,53 54
6 65 ,61 69
7 78 75 ,71
8 80 ,82 ,84 89
9 95 ,95 ,91
Đầu Trà Vinh
0 07
1 12 ,13
2 27
3 31
4
5 50 ,51
6 63 ,64 ,64 ,61
7 77
8 82 ,86
9 97 ,96 ,94 ,90
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 67 50 98
Giải bảy 088 374 352
Giải sáu 5276 2049 0374 8739 6002 4106 5442 9969 6579
Giải năm 9131 5427 7567
Giải tư 30882 97243 41807 39416 39327 29244 46840 81826 68034 80459 07121 24113 64709 12857 27274 25720 64401 63297 33841 27837 92510
Giải ba 84609 28324 91382 08202 88472 28614
Giải nhì 47106 24580 71701
Giải nhất 34436 14981 60295
Giải ĐB 605144 241914 165737
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 07 ,09 ,06 02 ,06 ,09 ,02
1 16 13 ,14
2 27 ,24 27 ,26 ,21
3 31 ,36 39 ,34
4 49 ,43 ,44 ,40 ,44
5 50 ,59 ,57
6 67
7 76 ,74 74
8 88 ,82 82 ,80 ,81
9
Đầu Trà Vinh
0 01 ,01
1 10 ,14
2 20
3 37 ,37
4 42 ,41
5 52
6 69 ,67
7 79 ,74 ,72
8
9 98 ,97 ,95
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 02 25 52
Giải bảy 101 181 488
Giải sáu 4210 0783 2182 0828 7176 0810 3956 7766 4343
Giải năm 9976 5013 4737
Giải tư 55094 38323 03246 22177 96566 17435 98433 79526 21314 92270 30059 27450 61522 61571 62710 19905 49647 45332 31760 60053 83029
Giải ba 89929 65737 96287 30514 94399 71197
Giải nhì 91845 90421 61311
Giải nhất 33479 47026 18975
Giải ĐB 585119 044059 332200
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 02 ,01
1 10 ,19 10 ,13 ,14 ,14
2 23 ,29 25 ,28 ,26 ,22 ,21 ,26
3 35 ,33 ,37
4 46 ,45
5 59 ,50 ,59
6 66
7 76 ,77 ,79 76 ,70 ,71
8 83 ,82 81 ,87
9 94
Đầu Trà Vinh
0 05 ,00
1 10 ,11
2 29
3 37 ,32
4 43 ,47
5 52 ,56 ,53
6 66 ,60
7 75
8 88
9 99 ,97
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 60 42 51
Giải bảy 520 655 535
Giải sáu 3721 3666 8520 3743 4036 3356 7338 0491 4344
Giải năm 1699 0188 0472
Giải tư 91444 94496 25538 49836 66533 45860 86224 23629 70159 14527 02590 24516 44765 21107 39978 08437 14609 47865 48584 89394 13573
Giải ba 78078 62109 59839 04041 98716 01274
Giải nhì 94195 97845 99807
Giải nhất 46480 84909 20884
Giải ĐB 800032 929522 169833
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 09 07 ,09
1 16
2 20 ,21 ,20 ,24 29 ,27 ,22
3 38 ,36 ,33 ,32 36 ,39
4 44 42 ,43 ,41 ,45
5 55 ,56 ,59
6 60 ,66 ,60 65
7 78
8 80 88
9 99 ,96 ,95 90
Đầu Trà Vinh
0 09 ,07
1 16
2
3 35 ,38 ,37 ,33
4 44
5 51
6 65
7 72 ,78 ,73 ,74
8 84 ,84
9 91 ,94
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 96 18 87
Giải bảy 691 773 143
Giải sáu 9890 9917 0379 8843 6702 5831 4091 9649 7821
Giải năm 7619 0165 1974
Giải tư 85112 49721 60672 93345 21485 57621 92777 13032 79682 08524 75578 94825 40066 08333 24689 55406 91967 26748 15892 73511 30430
Giải ba 52366 01483 36863 87779 77087 65264
Giải nhì 07493 58732 16762
Giải nhất 01328 03364 52717
Giải ĐB 075360 847413 534460
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 02
1 17 ,19 ,12 18 ,13
2 21 ,21 ,28 24 ,25
3 31 ,32 ,33 ,32
4 45 43
5
6 66 ,60 65 ,66 ,63 ,64
7 79 ,72 ,77 73 ,78 ,79
8 85 ,83 82
9 96 ,91 ,90 ,93
Đầu Trà Vinh
0 06
1 11 ,17
2 21
3 30
4 43 ,49 ,48
5
6 67 ,64 ,62 ,60
7 74
8 87 ,89 ,87
9 91 ,92
Có thể bạn quan tâm

Thông tin về xổ số miền Nam - XSMN

+ Xổ số kiến thiết miền Nam là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham giá dưới hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Nam. Vé số thuộc tỉnh nào thì tỉnh đó phát hành và chịu trách nhiệm quay số mở thưởng, trao giải... cho những vé trùng theo đúng quy định của công ty xổ số ban hành, trong khuôn khổ của pháp luật nhà nước.

+ Vé số miền nam có mệnh giá 10000đ/1 vé. Có 21 tỉnh tham gia phát hành và quay thưởng xổ số miền Nam, được phân bổ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật.

+ Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở số. Quá thời hạn trên, vé không còn giá trị. Vé lĩnh thường phải nguyên vẹn, không rách rời chắp vá.

+ Giải thưởng của vé số các tỉnh miền Nam bao gồm:

Giải đặc biệt:
- Giá trị mỗi giải: 2.000.000.000đ (2 tỷ đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 6 số trúng

Giải Nhất:
- Giá trị mỗi giải: 30.000.000đ (30 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Nhì:
- Giá trị mỗi giải: 15.000.000đ (15 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Ba:
- Giá trị mỗi giải: 10.000.000đ (10 triệu đồng)
- Số giải: 20
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Tư:
- Giá trị mỗi giải: 3.000.000đ (3 triệu đồng)
- Số giải: 70
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Năm:
- Giá trị mỗi giải: 1.000.000đ (1 triệu đồng)
- Số giải: 100
- Quay 1 lần: 4 số trúng

Giải Sáu:
- Giá trị mỗi giải: 400.000đ (400 nghìn đồng)
- Số giải: 300
- Quay 1 lần: 4 số trúng

Giải Bảy:
- Giá trị mỗi giải: 200.000đ (200 nghìn đồng)
- Số giải: 1000
- Quay 1 lần: 3 số trúng

Giải Tám:
- Giá trị mỗi giải: 100.000đ (100 nghìn đồng)
- Số giải: 10.000
- Quay 1 lần: 2 số trúng

Giải phụ Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 50.000đ (50 nghìn đồng)
- Số giải: 9
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)

Giải khuyến khích:
- Giá trị mỗi giải: 6.000đ (6 nghìn đồng)
- Số giải: 45
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)

+ KQXS miền Nam được mở thưởng lúc 16h10 hàng ngày với các tỉnh như sau:
- Thứ 2: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ 5: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ 7: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt

+ Định nghĩa của những từ viết tắt xổ số Miền Nam như sau:
- XSMN: xo so mien nam/ xổ số miền nam
- SXMN: xo so mien nam/ xổ số miền nam
- KQXSMN: ket qua xo so mien nam/ kết quả xổ số miền nam
- XSMN hom nay: xổ số miền nam hôm nay
- XSMN truc tiep: xổ số miền nam trực tiếp