thongkegiaidacbiet.net

XSMN thứ 6 - Kết quả xổ số kiến thiết miền Nam thứ 6

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 16 69 55
Giải bảy 716 417 203
Giải sáu 0293 6388 9516 1863 1661 4769 2701 7555 6055
Giải năm 1626 3830 3529
Giải tư 79462 55647 97354 50492 22857 76349 05303 09764 85471 77777 52998 76877 02760 33896 27514 70617 84663 64069 02849 39341 84024
Giải ba 02751 86763 40688 40021 75272 79020
Giải nhì 41892 00695 20114
Giải nhất 31513 52325 49376
Giải ĐB 608610 291727 060152
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 03
1 16 ,16 ,16 ,13 ,10 17
2 26 21 ,25 ,27
3 30
4 47 ,49
5 54 ,57 ,51
6 62 ,63 69 ,63 ,61 ,69 ,64 ,60
7 71 ,77 ,77
8 88 88
9 93 ,92 ,92 98 ,96 ,95
Đầu Trà Vinh
0 03 ,01
1 14 ,17 ,14
2 29 ,24 ,20
3
4 49 ,41
5 55 ,55 ,55 ,52
6 63 ,69
7 72 ,76
8
9
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 73 62 92
Giải bảy 549 388 406
Giải sáu 9448 7836 0175 5999 4933 2511 5577 5855 3763
Giải năm 2937 6404 7181
Giải tư 53751 11326 50706 41238 24388 29068 71433 22332 60687 94402 20882 57379 67545 19515 06128 34254 27432 90545 36131 63514 42699
Giải ba 05946 24847 84930 40724 73956 53336
Giải nhì 65328 79308 02617
Giải nhất 41827 50742 04736
Giải ĐB 678511 262332 048130
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 06 04 ,02 ,08
1 11 11 ,15
2 26 ,28 ,27 24
3 36 ,37 ,38 ,33 33 ,32 ,30 ,32
4 49 ,48 ,46 ,47 45 ,42
5 51
6 68 62
7 73 ,75 79
8 88 88 ,87 ,82
9 99
Đầu Trà Vinh
0 06
1 14 ,17
2 28
3 32 ,31 ,36 ,36 ,30
4 45
5 55 ,54 ,56
6 63
7 77
8 81
9 92 ,99
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 06 24 78
Giải bảy 391 083 973
Giải sáu 8055 6925 5293 3716 8491 3269 0062 2762 5249
Giải năm 5164 6286 4586
Giải tư 02268 79165 83107 88528 53748 23612 70762 07137 55594 54999 36213 62901 25561 29210 26627 15990 85176 37765 76291 20010 58013
Giải ba 93401 13234 68736 81494 66929 70358
Giải nhì 45462 34408 30940
Giải nhất 40473 57724 76209
Giải ĐB 288311 190104 124026
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 06 ,07 ,01 01 ,08 ,04
1 12 ,11 16 ,13 ,10
2 25 ,28 24 ,24
3 34 37 ,36
4 48
5 55
6 64 ,68 ,65 ,62 ,62 69 ,61
7 73
8 83 ,86
9 91 ,93 91 ,94 ,99 ,94
Đầu Trà Vinh
0 09
1 10 ,13
2 27 ,29 ,26
3
4 49 ,40
5 58
6 62 ,62 ,65
7 78 ,73 ,76
8 86
9 90 ,91
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 37 54 28
Giải bảy 697 920 287
Giải sáu 5866 4364 8925 6041 8589 1073 9032 2388 3933
Giải năm 6646 4861 1741
Giải tư 31150 86439 17965 36646 63136 73987 68775 37116 48476 22601 57927 04099 35731 30350 99992 36598 92328 37449 70812 30938 85545
Giải ba 61353 85386 44933 23653 99850 16818
Giải nhì 66106 85346 27007
Giải nhất 03264 46106 22661
Giải ĐB 581170 019137 080253
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 06 01 ,06
1 16
2 25 20 ,27
3 37 ,39 ,36 31 ,33 ,37
4 46 ,46 41 ,46
5 50 ,53 54 ,50 ,53
6 66 ,64 ,65 ,64 61
7 75 ,70 73 ,76
8 87 ,86 89
9 97 99
Đầu Trà Vinh
0 07
1 12 ,18
2 28 ,28
3 32 ,33 ,38
4 41 ,49 ,45
5 50 ,53
6 61
7
8 87 ,88
9 92 ,98
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 26 26 38
Giải bảy 159 292 815
Giải sáu 5439 8140 1838 5839 5489 2494 7543 7333 9074
Giải năm 7216 6378 5377
Giải tư 02896 80971 30242 20341 12702 94534 80911 16300 28766 96785 48115 10190 66009 62192 79170 89227 53195 29834 56359 50055 55441
Giải ba 16793 27194 82507 85674 94349 25314
Giải nhì 90971 45805 31909
Giải nhất 27379 59035 54200
Giải ĐB 248868 986619 407570
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 02 00 ,09 ,07 ,05
1 16 ,11 15 ,19
2 26 26
3 39 ,38 ,34 39 ,35
4 40 ,42 ,41
5 59
6 68 66
7 71 ,71 ,79 78 ,74
8 89 ,85
9 96 ,93 ,94 92 ,94 ,90 ,92
Đầu Trà Vinh
0 09 ,00
1 15 ,14
2 27
3 38 ,33 ,34
4 43 ,41 ,49
5 59 ,55
6
7 74 ,77 ,70 ,70
8
9 95
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 14 07 67
Giải bảy 156 256 512
Giải sáu 3144 5907 4393 1367 7365 9382 1644 3766 0386
Giải năm 5339 7371 9361
Giải tư 33733 93464 32783 58636 34368 06105 27494 78279 93399 06133 86733 42785 70699 70146 19040 87874 50459 59248 16254 27065 00513
Giải ba 18754 38768 30725 37676 63243 66406
Giải nhì 33277 76112 18899
Giải nhất 84732 18454 53254
Giải ĐB 567668 156511 640107
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 07 ,05 07
1 14 12 ,11
2 25
3 39 ,33 ,36 ,32 33 ,33
4 44 46
5 56 ,54 56 ,54
6 64 ,68 ,68 ,68 67 ,65
7 77 71 ,79 ,76
8 83 82 ,85
9 93 ,94 99 ,99
Đầu Trà Vinh
0 06 ,07
1 12 ,13
2
3
4 44 ,40 ,48 ,43
5 59 ,54 ,54
6 67 ,66 ,61 ,65
7 74
8 86
9 99
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 04 13 01
Giải bảy 772 640 041
Giải sáu 7534 4379 4086 9853 4054 7463 0929 0578 0670
Giải năm 5272 1716 1492
Giải tư 93400 22344 28447 34422 76804 61070 88131 67545 21078 11961 62708 50995 14673 02254 54683 34675 16142 56172 47772 16190 13655
Giải ba 98702 07267 24564 95682 32349 12677
Giải nhì 62277 23903 41419
Giải nhất 30950 21885 92539
Giải ĐB 860355 547431 105461
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 04 ,00 ,04 ,02 08 ,03
1 13 ,16
2 22
3 34 ,31 31
4 44 ,47 40 ,45
5 50 ,55 53 ,54 ,54
6 67 63 ,61 ,64
7 72 ,79 ,72 ,70 ,77 78 ,73
8 86 82 ,85
9 95
Đầu Trà Vinh
0 01
1 19
2 29
3 39
4 41 ,42 ,49
5 55
6 61
7 78 ,70 ,75 ,72 ,72 ,77
8 83
9 92 ,90
Có thể bạn quan tâm

Thông tin về xổ số miền Nam - XSMN

+ Xổ số kiến thiết miền Nam là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham giá dưới hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Nam. Vé số thuộc tỉnh nào thì tỉnh đó phát hành và chịu trách nhiệm quay số mở thưởng, trao giải... cho những vé trùng theo đúng quy định của công ty xổ số ban hành, trong khuôn khổ của pháp luật nhà nước.

+ Vé số miền nam có mệnh giá 10000đ/1 vé. Có 21 tỉnh tham gia phát hành và quay thưởng xổ số miền Nam, được phân bổ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật.

+ Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở số. Quá thời hạn trên, vé không còn giá trị. Vé lĩnh thường phải nguyên vẹn, không rách rời chắp vá.

+ Giải thưởng của vé số các tỉnh miền Nam bao gồm:

Giải đặc biệt:
- Giá trị mỗi giải: 2.000.000.000đ (2 tỷ đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 6 số trúng

Giải Nhất:
- Giá trị mỗi giải: 30.000.000đ (30 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Nhì:
- Giá trị mỗi giải: 15.000.000đ (15 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Ba:
- Giá trị mỗi giải: 10.000.000đ (10 triệu đồng)
- Số giải: 20
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Tư:
- Giá trị mỗi giải: 3.000.000đ (3 triệu đồng)
- Số giải: 70
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Năm:
- Giá trị mỗi giải: 1.000.000đ (1 triệu đồng)
- Số giải: 100
- Quay 1 lần: 4 số trúng

Giải Sáu:
- Giá trị mỗi giải: 400.000đ (400 nghìn đồng)
- Số giải: 300
- Quay 1 lần: 4 số trúng

Giải Bảy:
- Giá trị mỗi giải: 200.000đ (200 nghìn đồng)
- Số giải: 1000
- Quay 1 lần: 3 số trúng

Giải Tám:
- Giá trị mỗi giải: 100.000đ (100 nghìn đồng)
- Số giải: 10.000
- Quay 1 lần: 2 số trúng

Giải phụ Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 50.000đ (50 nghìn đồng)
- Số giải: 9
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)

Giải khuyến khích:
- Giá trị mỗi giải: 6.000đ (6 nghìn đồng)
- Số giải: 45
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)

+ KQXS miền Nam được mở thưởng lúc 16h10 hàng ngày với các tỉnh như sau:
- Thứ 2: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ 5: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ 7: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt

+ Định nghĩa của những từ viết tắt xổ số Miền Nam như sau:
- XSMN: xo so mien nam/ xổ số miền nam
- SXMN: xo so mien nam/ xổ số miền nam
- KQXSMN: ket qua xo so mien nam/ kết quả xổ số miền nam
- XSMN hom nay: xổ số miền nam hôm nay
- XSMN truc tiep: xổ số miền nam trực tiếp

tin hot

Trực tiếp XSMB lúc 18h15

Thống kê XSMB hôm nay

Quay thử xổ số miền Bắc hôm nay

Xem thêm