thongkegiaidacbiet.net

XSMN thứ 6 - Kết quả xổ số kiến thiết miền Nam thứ 6

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 65 88 49
Giải bảy 912 133 274
Giải sáu 4473 6587 6016 2321 9714 6778 2222 3181 6752
Giải năm 5105 4780 0413
Giải tư 53322 21926 57864 36996 14340 63888 27389 44976 51838 00068 49408 72973 32280 66625 53661 05798 92946 94242 71207 80268 41134
Giải ba 43801 55721 12892 13723 64275 33629
Giải nhì 42969 80970 86947
Giải nhất 06538 12320 51417
Giải ĐB 661544 277304 753133
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 05 ,01 08 ,04
1 12 ,16 14
2 22 ,26 ,21 21 ,25 ,23 ,20
3 38 33 ,38
4 40 ,44
5
6 65 ,64 ,69 68
7 73 78 ,76 ,73 ,70
8 87 ,88 ,89 88 ,80 ,80
9 96 92
Đầu Trà Vinh
0 07
1 13 ,17
2 22 ,29
3 34 ,33
4 49 ,46 ,42 ,47
5 52
6 61 ,68
7 74 ,75
8 81
9 98
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 36 85 19
Giải bảy 353 605 452
Giải sáu 4172 6832 5434 4479 9703 6848 9163 2113 4178
Giải năm 4747 2699 5099
Giải tư 47210 97511 88888 13582 14410 43926 06370 64121 61758 24328 40822 61076 51762 54048 01588 92511 52141 48701 99269 32264 41068
Giải ba 27780 16338 55889 24239 23609 89902
Giải nhì 69877 08364 33249
Giải nhất 43409 72649 73190
Giải ĐB 129041 399789 785213
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 09 05 ,03
1 10 ,11 ,10
2 26 21 ,28 ,22
3 36 ,32 ,34 ,38 39
4 47 ,41 48 ,48 ,49
5 53 58
6 62 ,64
7 72 ,70 ,77 79 ,76
8 88 ,82 ,80 85 ,89 ,89
9 99
Đầu Trà Vinh
0 01 ,09 ,02
1 19 ,13 ,11 ,13
2
3
4 41 ,49
5 52
6 63 ,69 ,64 ,68
7 78
8 88
9 99 ,90
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 17 31 63
Giải bảy 691 568 160
Giải sáu 0686 5780 0965 1957 6763 6652 8268 0980 9223
Giải năm 8635 8758 5935
Giải tư 43077 67947 42666 78863 00350 74437 16999 59743 64122 46203 88348 56185 69186 20416 25820 99727 54030 16651 49860 77439 03595
Giải ba 53707 92145 64607 29106 21815 22294
Giải nhì 15588 32680 04142
Giải nhất 44823 32888 47371
Giải ĐB 144979 215939 120505
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 07 03 ,07 ,06
1 17 16
2 23 22
3 35 ,37 31 ,39
4 47 ,45 43 ,48
5 50 57 ,52 ,58
6 65 ,66 ,63 68 ,63
7 77 ,79
8 86 ,80 ,88 85 ,86 ,80 ,88
9 91 ,99
Đầu Trà Vinh
0 05
1 15
2 23 ,20 ,27
3 35 ,30 ,39
4 42
5 51
6 63 ,60 ,68 ,60
7 71
8 80
9 95 ,94
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 17 12 49
Giải bảy 188 760 162
Giải sáu 0500 9454 7800 1557 6685 6201 8753 9010 3254
Giải năm 0353 7396 7452
Giải tư 32991 01425 02935 74970 68351 99184 53597 83738 54100 14663 03947 81698 25106 33994 31869 05894 72034 62588 56275 23543 86480
Giải ba 44081 53815 25114 51091 44618 83825
Giải nhì 67033 34018 25796
Giải nhất 16133 81309 32957
Giải ĐB 541462 951541 593763
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 00 ,00 01 ,00 ,06 ,09
1 17 ,15 12 ,14 ,18
2 25
3 35 ,33 ,33 38
4 47 ,41
5 54 ,53 ,51 57
6 62 60 ,63
7 70
8 88 ,84 ,81 85
9 91 ,97 96 ,98 ,94 ,91
Đầu Trà Vinh
0
1 10 ,18
2 25
3 34
4 49 ,43
5 53 ,54 ,52 ,57
6 62 ,69 ,63
7 75
8 88 ,80
9 94 ,96
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 61 99 59
Giải bảy 814 507 147
Giải sáu 6471 6636 2533 7393 8629 4413 6990 8258 2089
Giải năm 1883 9960 8385
Giải tư 65197 24318 09633 93266 04031 33519 54471 47058 24663 17246 79903 37460 32163 79923 70603 25098 18081 99045 64582 59324 68034
Giải ba 47730 72588 99073 79755 95986 89236
Giải nhì 74121 14937 21441
Giải nhất 49063 00887 26552
Giải ĐB 974635 588936 056642
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 07 ,03
1 14 ,18 ,19 13
2 21 29 ,23
3 36 ,33 ,33 ,31 ,30 ,35 37 ,36
4 46
5 58 ,55
6 61 ,66 ,63 60 ,63 ,60 ,63
7 71 ,71 73
8 83 ,88 87
9 97 99 ,93
Đầu Trà Vinh
0 03
1
2 24
3 34 ,36
4 47 ,45 ,41 ,42
5 59 ,58 ,52
6
7
8 89 ,85 ,81 ,82 ,86
9 90 ,98
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 22 16 48
Giải bảy 043 090 253
Giải sáu 3911 7877 3039 1768 2876 3158 1699 2339 1917
Giải năm 6495 5414 5888
Giải tư 64357 17332 35609 56985 42764 30649 98489 59610 23686 22369 20938 03884 90969 32158 93708 08208 68486 75837 29722 28038 22234
Giải ba 45438 27925 46315 11735 27695 65943
Giải nhì 20021 26784 53127
Giải nhất 15770 65446 86112
Giải ĐB 269072 233766 615175
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 09
1 11 16 ,14 ,10 ,15
2 22 ,25 ,21
3 39 ,32 ,38 38 ,35
4 43 ,49 46
5 57 58 ,58
6 64 68 ,69 ,69 ,66
7 77 ,70 ,72 76
8 85 ,89 86 ,84 ,84
9 95 90
Đầu Trà Vinh
0 08 ,08
1 17 ,12
2 22 ,27
3 39 ,37 ,38 ,34
4 48 ,43
5 53
6
7 75
8 88 ,86
9 99 ,95
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 15 91 76
Giải bảy 508 058 911
Giải sáu 2968 5410 4760 0390 2128 5774 7751 7601 7219
Giải năm 5822 4062 0334
Giải tư 85713 32799 68075 44929 84652 25990 31390 87032 81246 35942 18002 21318 20250 55979 74884 92567 86557 87528 37060 84249 94727
Giải ba 10516 10724 15338 07649 06674 35898
Giải nhì 40856 51693 15551
Giải nhất 68104 65547 18454
Giải ĐB 908718 042247 817276
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 08 ,04 02
1 15 ,10 ,13 ,16 ,18 18
2 22 ,29 ,24 28
3 32 ,38
4 46 ,42 ,49 ,47 ,47
5 52 ,56 58 ,50
6 68 ,60 62
7 75 74 ,79
8
9 99 ,90 ,90 91 ,90 ,93
Đầu Trà Vinh
0 01
1 11 ,19
2 28 ,27
3 34
4 49
5 51 ,57 ,51 ,54
6 67 ,60
7 76 ,74 ,76
8 84
9 98
Có thể bạn quan tâm

Thông tin về xổ số miền Nam - XSMN

+ Xổ số kiến thiết miền Nam là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham giá dưới hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Nam. Vé số thuộc tỉnh nào thì tỉnh đó phát hành và chịu trách nhiệm quay số mở thưởng, trao giải... cho những vé trùng theo đúng quy định của công ty xổ số ban hành, trong khuôn khổ của pháp luật nhà nước.

+ Vé số miền nam có mệnh giá 10000đ/1 vé. Có 21 tỉnh tham gia phát hành và quay thưởng xổ số miền Nam, được phân bổ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật.

+ Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở số. Quá thời hạn trên, vé không còn giá trị. Vé lĩnh thường phải nguyên vẹn, không rách rời chắp vá.

+ Giải thưởng của vé số các tỉnh miền Nam bao gồm:

Giải đặc biệt:
- Giá trị mỗi giải: 2.000.000.000đ (2 tỷ đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 6 số trúng

Giải Nhất:
- Giá trị mỗi giải: 30.000.000đ (30 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Nhì:
- Giá trị mỗi giải: 15.000.000đ (15 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Ba:
- Giá trị mỗi giải: 10.000.000đ (10 triệu đồng)
- Số giải: 20
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Tư:
- Giá trị mỗi giải: 3.000.000đ (3 triệu đồng)
- Số giải: 70
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Năm:
- Giá trị mỗi giải: 1.000.000đ (1 triệu đồng)
- Số giải: 100
- Quay 1 lần: 4 số trúng

Giải Sáu:
- Giá trị mỗi giải: 400.000đ (400 nghìn đồng)
- Số giải: 300
- Quay 1 lần: 4 số trúng

Giải Bảy:
- Giá trị mỗi giải: 200.000đ (200 nghìn đồng)
- Số giải: 1000
- Quay 1 lần: 3 số trúng

Giải Tám:
- Giá trị mỗi giải: 100.000đ (100 nghìn đồng)
- Số giải: 10.000
- Quay 1 lần: 2 số trúng

Giải phụ Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 50.000đ (50 nghìn đồng)
- Số giải: 9
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)

Giải khuyến khích:
- Giá trị mỗi giải: 6.000đ (6 nghìn đồng)
- Số giải: 45
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)

+ KQXS miền Nam được mở thưởng lúc 16h10 hàng ngày với các tỉnh như sau:
- Thứ 2: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ 5: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ 7: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt

+ Định nghĩa của những từ viết tắt xổ số Miền Nam như sau:
- XSMN: xo so mien nam/ xổ số miền nam
- SXMN: xo so mien nam/ xổ số miền nam
- KQXSMN: ket qua xo so mien nam/ kết quả xổ số miền nam
- XSMN hom nay: xổ số miền nam hôm nay
- XSMN truc tiep: xổ số miền nam trực tiếp

tin hot

Trực tiếp XSMB lúc 18h15

Thống kê XSMB hôm nay

Quay thử xổ số miền Bắc hôm nay

Xem thêm