thongkegiaidacbiet.net

XSMN thứ 6 - Kết quả xổ số kiến thiết miền Nam thứ 6

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 96 18 87
Giải bảy 691 773 143
Giải sáu 9890 9917 0379 8843 6702 5831 4091 9649 7821
Giải năm 7619 0165 1974
Giải tư 85112 49721 60672 93345 21485 57621 92777 13032 79682 08524 75578 94825 40066 08333 24689 55406 91967 26748 15892 73511 30430
Giải ba 52366 01483 36863 87779 77087 65264
Giải nhì 07493 58732 16762
Giải nhất 01328 03364 52717
Giải ĐB 075360 847413 534460
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 02
1 17 ,19 ,12 18 ,13
2 21 ,21 ,28 24 ,25
3 31 ,32 ,33 ,32
4 45 43
5
6 66 ,60 65 ,66 ,63 ,64
7 79 ,72 ,77 73 ,78 ,79
8 85 ,83 82
9 96 ,91 ,90 ,93
Đầu Trà Vinh
0 06
1 11 ,17
2 21
3 30
4 43 ,49 ,48
5
6 67 ,64 ,62 ,60
7 74
8 87 ,89 ,87
9 91 ,92
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 41 17 19
Giải bảy 814 524 902
Giải sáu 7107 2995 4430 6830 0615 9664 5168 3469 1133
Giải năm 3291 1055 5701
Giải tư 05559 46607 76320 79685 87467 82127 84332 62915 18857 02062 56397 10253 69080 12445 25899 38894 92091 53564 03862 17176 76111
Giải ba 47861 70578 00746 91808 09724 64851
Giải nhì 78571 30465 34239
Giải nhất 11386 03599 96001
Giải ĐB 899951 772769 441351
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 07 ,07 08
1 14 17 ,15 ,15
2 20 ,27 24
3 30 ,32 30
4 41 45 ,46
5 59 ,51 55 ,57 ,53
6 67 ,61 64 ,62 ,65 ,69
7 78 ,71
8 85 ,86 80
9 95 ,91 97 ,99
Đầu Trà Vinh
0 02 ,01 ,01
1 19 ,11
2 24
3 33 ,39
4
5 51 ,51
6 68 ,69 ,64 ,62
7 76
8
9 99 ,94 ,91
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 92 42 36
Giải bảy 580 015 668
Giải sáu 3153 5053 5200 6463 1352 4390 7569 8584 5014
Giải năm 3112 0345 4634
Giải tư 69897 37582 33992 74231 84457 62943 22111 97015 60978 94039 96943 31819 67556 29806 51827 86119 75067 09400 05040 17599 00314
Giải ba 22481 20535 08453 14509 97215 93079
Giải nhì 49060 72976 78882
Giải nhất 77249 75891 33107
Giải ĐB 127985 057610 325692
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 00 06 ,09
1 12 ,11 15 ,15 ,19 ,10
2
3 31 ,35 39
4 43 ,49 42 ,45 ,43
5 53 ,53 ,57 52 ,56 ,53
6 60 63
7 78 ,76
8 80 ,82 ,81 ,85
9 92 ,97 ,92 90 ,91
Đầu Trà Vinh
0 00 ,07
1 14 ,19 ,14 ,15
2 27
3 36 ,34
4 40
5
6 68 ,69 ,67
7 79
8 84 ,82
9 99 ,92
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 31 10 63
Giải bảy 005 239 173
Giải sáu 2431 8660 5276 9778 9501 5111 8549 2358 7491
Giải năm 9657 2268 0759
Giải tư 74229 74192 54422 21870 76277 05063 37873 39166 36993 91757 69075 39285 27716 88289 90796 60160 33052 30062 32798 00106 34355
Giải ba 58818 18169 51954 36952 11330 38969
Giải nhì 39056 65594 32647
Giải nhất 10226 39654 96398
Giải ĐB 767740 514034 099944
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 05 01
1 18 10 ,11 ,16
2 29 ,22 ,26
3 31 ,31 39 ,34
4 40
5 57 ,56 57 ,54 ,52 ,54
6 60 ,63 ,69 68 ,66
7 76 ,70 ,77 ,73 78 ,75
8 85 ,89
9 92 93 ,94
Đầu Trà Vinh
0 06
1
2
3 30
4 49 ,47 ,44
5 58 ,59 ,52 ,55
6 63 ,60 ,62 ,69
7 73
8
9 91 ,96 ,98 ,98
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 17 90 92
Giải bảy 214 563 506
Giải sáu 4396 5270 2715 7337 2178 8918 6565 0047 6998
Giải năm 0026 6205 8019
Giải tư 38395 24209 56862 78942 06204 94190 58937 75624 64250 65931 97920 51641 46608 04495 81106 44496 94116 76702 51292 20450 54880
Giải ba 11143 91906 29150 94147 78984 69294
Giải nhì 90147 63822 44191
Giải nhất 81129 14433 64161
Giải ĐB 066462 395851 769487
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 09 ,04 ,06 05 ,08
1 17 ,14 ,15 18
2 26 ,29 24 ,20 ,22
3 37 37 ,31 ,33
4 42 ,43 ,47 41 ,47
5 50 ,50 ,51
6 62 ,62 63
7 70 78
8
9 96 ,95 ,90 90 ,95
Đầu Trà Vinh
0 06 ,06 ,02
1 19 ,16
2
3
4 47
5 50
6 65 ,61
7
8 80 ,84 ,87
9 92 ,98 ,96 ,92 ,94 ,91
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 07 17 70
Giải bảy 225 144 920
Giải sáu 4953 3125 8532 4905 7820 9432 2046 0318 1992
Giải năm 9792 8281 9642
Giải tư 04295 80416 85395 48669 55989 17840 97112 19434 31052 11962 52245 23377 39949 27155 14587 52294 58411 66072 31101 68954 93300
Giải ba 16017 33334 26147 40369 59541 07917
Giải nhì 20327 31247 61247
Giải nhất 42349 57827 82300
Giải ĐB 238696 446962 330266
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 07 05
1 16 ,12 ,17 17
2 25 ,25 ,27 20 ,27
3 32 ,34 32 ,34
4 40 ,49 44 ,45 ,49 ,47 ,47
5 53 52 ,55
6 69 62 ,69 ,62
7 77
8 89 81
9 92 ,95 ,95 ,96
Đầu Trà Vinh
0 01 ,00 ,00
1 18 ,11 ,17
2 20
3
4 46 ,42 ,41 ,47
5 54
6 66
7 70 ,72
8 87
9 92 ,94
Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
Giải tám 97 02 83
Giải bảy 700 426 079
Giải sáu 9634 6153 7328 7345 8493 6198 1568 8811 5942
Giải năm 6740 1190 7667
Giải tư 56807 81575 97630 48044 93281 26178 22581 05155 05268 45935 34088 91215 49527 95665 91864 95533 24547 82668 40759 10757 64860
Giải ba 38473 18380 85733 79655 88467 36748
Giải nhì 11895 32619 38542
Giải nhất 15580 17874 98147
Giải ĐB 994941 185312 993243
Đầu Vĩnh Long Bình Dương
0 00 ,07 02
1 15 ,19 ,12
2 28 26 ,27
3 34 ,30 35 ,33
4 40 ,44 ,41 45
5 53 55 ,55
6 68 ,65
7 75 ,78 ,73 74
8 81 ,81 ,80 ,80 88
9 97 ,95 93 ,98 ,90
Đầu Trà Vinh
0
1 11
2
3 33
4 42 ,47 ,48 ,42 ,47 ,43
5 59 ,57
6 68 ,67 ,64 ,68 ,60 ,67
7 79
8 83
9
Có thể bạn quan tâm

Thông tin về xổ số miền Nam - XSMN

+ Xổ số kiến thiết miền Nam là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham giá dưới hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Nam. Vé số thuộc tỉnh nào thì tỉnh đó phát hành và chịu trách nhiệm quay số mở thưởng, trao giải... cho những vé trùng theo đúng quy định của công ty xổ số ban hành, trong khuôn khổ của pháp luật nhà nước.

+ Vé số miền nam có mệnh giá 10000đ/1 vé. Có 21 tỉnh tham gia phát hành và quay thưởng xổ số miền Nam, được phân bổ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật.

+ Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở số. Quá thời hạn trên, vé không còn giá trị. Vé lĩnh thường phải nguyên vẹn, không rách rời chắp vá.

+ Giải thưởng của vé số các tỉnh miền Nam bao gồm:

Giải đặc biệt:
- Giá trị mỗi giải: 2.000.000.000đ (2 tỷ đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 6 số trúng

Giải Nhất:
- Giá trị mỗi giải: 30.000.000đ (30 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Nhì:
- Giá trị mỗi giải: 15.000.000đ (15 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Ba:
- Giá trị mỗi giải: 10.000.000đ (10 triệu đồng)
- Số giải: 20
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Tư:
- Giá trị mỗi giải: 3.000.000đ (3 triệu đồng)
- Số giải: 70
- Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Năm:
- Giá trị mỗi giải: 1.000.000đ (1 triệu đồng)
- Số giải: 100
- Quay 1 lần: 4 số trúng

Giải Sáu:
- Giá trị mỗi giải: 400.000đ (400 nghìn đồng)
- Số giải: 300
- Quay 1 lần: 4 số trúng

Giải Bảy:
- Giá trị mỗi giải: 200.000đ (200 nghìn đồng)
- Số giải: 1000
- Quay 1 lần: 3 số trúng

Giải Tám:
- Giá trị mỗi giải: 100.000đ (100 nghìn đồng)
- Số giải: 10.000
- Quay 1 lần: 2 số trúng

Giải phụ Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 50.000đ (50 nghìn đồng)
- Số giải: 9
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)

Giải khuyến khích:
- Giá trị mỗi giải: 6.000đ (6 nghìn đồng)
- Số giải: 45
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)

+ KQXS miền Nam được mở thưởng lúc 16h10 hàng ngày với các tỉnh như sau:
- Thứ 2: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ 5: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ 7: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt

+ Định nghĩa của những từ viết tắt xổ số Miền Nam như sau:
- XSMN: xo so mien nam/ xổ số miền nam
- SXMN: xo so mien nam/ xổ số miền nam
- KQXSMN: ket qua xo so mien nam/ kết quả xổ số miền nam
- XSMN hom nay: xổ số miền nam hôm nay
- XSMN truc tiep: xổ số miền nam trực tiếp

tin hot

Trực tiếp XSMB lúc 18h15

Thống kê XSMB hôm nay

Quay thử xổ số miền Bắc hôm nay

Xem thêm