thongkegiaidacbiet.net

Bảng đặc biệt miền Bắc năm 2013

Bảng thống kê giải đặc biệt XSMB năm 2013

Tháng Ngày Th.01 Th.02 Th.03 Th.04 Th.05 Th.06 Th.07 Th.08 Th.09 Th.10 Th.11 Th.12
01 04278 88498 66797 76416 43000 48425 13987 92413 71955 38960 59628 18932
02 10604 39204 50109 23619 29696 74829 55195 91085 81661 18234 89390 71176
03 20781 48124 13019 87670 73306 51795 91840 22537 07046 99511 88072 90676
04 82963 87155 33982 51222 54550 78098 18981 18089 96157 43333 42671 90085
05 84326 23094 91904 26909 27857 86032 55039 99951 31593 25522 82367 75842
06 62866 27690 16998 88056 84037 87636 69625 61755 27101 64372 56703 25507
07 16934 47956 29946 14307 57145 42634 84108 38906 42609 05393 29933 64314
08 90932 55678 33629 49432 72965 49579 43734 84972 51200 81438 75180 50863
09 48625 97887 89411 28777 99535 84480 18961 22482 63197 56559 09006
10 43764 33433 00350 15497 06373 04315 20669 09079 08711 33567 44099
11 94789 83014 27626 52003 77186 62407 94198 04474 63938 05959 49375
12 62793 74237 58046 82671 18643 40316 81484 87404 63255 56259 22230
13 26415 50148 48660 39985 66287 38053 71448 85368 97705 31391 32135 65877
14 83620 26439 71225 62341 26866 76614 25509 40132 03950 45484 22171 13456
15 90137 96515 90692 53517 72642 87415 81900 25771 93385 20538 50194 14903
16 76353 16254 06544 25895 98376 99073 11391 45906 71286 73595 54106 03721
17 88407 02319 08586 64261 17701 02974 69822 16802 71961 56279 22598 07673
18 57514 75593 92160 53089 28736 03805 95963 81577 90428 74506 38275 53676
19 85374 41415 10810 48048 81517 54077 13901 07902 63090 35399 85746 80942
20 00611 30016 93974 13411 61753 67475 63052 16553 48439 91284 15241 19578
21 36311 10162 75377 35616 61334 61123 59127 26059 59735 18672 77572 59421
22 07088 85283 93958 52138 18450 26305 63833 55798 63978 49189 12080 21155
23 89406 67437 89391 82447 25852 53599 34713 05768 82802 10215 63183 64738
24 55380 62370 17715 13101 19229 52324 22865 78680 28251 28128 69378 88132
25 98856 65404 44482 47030 60011 90757 08904 62303 68014 87864 97429 94322
26 73308 36545 51492 30101 29086 14734 82009 87388 78741 72845 24761 42212
27 99085 83590 45571 32639 81344 39316 46216 39494 08025 27183 22634 40974
28 06215 36897 62540 46640 05581 73028 32219 63396 86810 49752 61492 18822
29 63532 44334 69043 34437 26526 08309 80662 27245 28828 92748 87887
30 42243 79398 13627 64352 20888 45579 53391 47648 00571 22253 09706
31 98944 28635 93713 66317 61544 57148 12422

Bảng thống kê 2 số cuối Đặc Biệt về nhiều nhất năm 2013

Bộ số Số lần về Bộ số Số lần về
34 8 lần 11 7 lần
06 8 lần 16 6 lần
15 8 lần 04 6 lần
98 7 lần 09 6 lần
32 7 lần 37 6 lần

Bảng thống kê 2 số cuối Đặc Biệt về ít nhất năm 2013

Bộ số Số lần về Bộ số Số lần về
69 1 lần 47 1 lần
20 1 lần 12 1 lần
54 1 lần 96 2 lần
23 1 lần 24 2 lần
58 1 lần 70 2 lần

Bảng thống kê đầu đuôi Đặc Biệt và tổng 2 số cuối Đặc Biệt năm 2023

Đầu Đuôi Tổng 2 số cuối
Đầu 0: 44 lần Đuôi 0: 29 lần Tổng 0: 39 lần
Đầu 1: 39 lần Đuôi 1: 37 lần Tổng 1: 34 lần
Đầu 2: 31 lần Đuôi 2: 37 lần Tổng 2: 36 lần
Đầu 3: 42 lần Đuôi 3: 33 lần Tổng 3: 24 lần
Đầu 4: 31 lần Đuôi 4: 39 lần Tổng 4: 37 lần
Đầu 5: 33 lần Đuôi 5: 43 lần Tổng 5: 35 lần
Đầu 6: 24 lần Đuôi 6: 39 lần Tổng 6: 41 lần
Đầu 7: 42 lần Đuôi 7: 34 lần Tổng 7: 48 lần
Đầu 8: 37 lần Đuôi 8: 36 lần Tổng 8: 37 lần
Đầu 9: 38 lần Đuôi 9: 34 lần Tổng 9: 30 lần

Có thể bạn quan tâm

Bảng thống kê giải đặc biệt là gì?

+ Bảng thống kê giải dặc biệt là bảng thống kê tổng hợp kết quả giải đặc biệt XSMB theo từng năm.

Có 12 cột tương ứng với 12 trong năm

Có 31 dòng tương ứng với số ngày trong tháng

Mỗi ô tương ứng với dãy số giải đặc biệt miền Bắc của ngày và tháng tương ứng

Có 3 cách chọn xem: Đầy đủ / 2 số cuối / 3 số cuối

+ Ngoài ra còn có 3 bảng thống kê đặc biệt sau:

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về nhiều nhất trong năm

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về ít nhất trong năm

Thống kê số lần về của giải đặc biệt theo đầu/đuôi/tổng từ 0 đến 9

tin hot

Trực tiếp XSMB lúc 18h15

Thống kê XSMB hôm nay

Quay thử xổ số miền Bắc hôm nay

Xem thêm