thongkegiaidacbiet.net

Bảng đặc biệt miền Bắc năm 2014

Bảng thống kê giải đặc biệt XSMB năm 2014

Tháng Ngày Th.01 Th.02 Th.03 Th.04 Th.05 Th.06 Th.07 Th.08 Th.09 Th.10 Th.11 Th.12
01 49932 51215 71541 89294 51233 18133 10688 61809 54396 81477 10556
02 26757 51001 00767 99852 70418 29160 80945 71548 45497 23411 96781
03 42976 54416 66679 69276 97171 14006 14696 28099 19342 10491 42354 76145
04 53329 53024 45436 17893 23309 61311 77521 53604 86390 41632 10896 66465
05 87267 81966 46682 04655 90547 98598 50815 24005 89997 14165 38477 29380
06 99257 66933 82060 56709 80448 08441 85345 26004 14510 86156 04225 02187
07 54545 52114 45290 41768 96027 40639 44050 98053 95004 83139 55145 16777
08 15791 66145 48911 14312 62885 20179 09536 19927 70121 92630 62292 00396
09 60483 05148 78825 33041 18962 94160 42534 85689 24077 66759 37305 53241
10 18714 63229 66657 74674 75042 18489 10716 42313 75090 11443 77706 70782
11 14523 72501 23630 95633 03377 44151 36252 12979 51987 37766 98606 20363
12 66472 74795 67195 85634 84703 57552 13146 95361 23832 38713 13038 64123
13 06465 47208 47934 35867 88185 26285 16482 38063 57052 03839 15446 81952
14 63674 11279 18427 96573 61511 97639 65034 83192 42136 96312 47897 76442
15 14570 99536 90065 86743 79513 94239 70181 61468 46745 28583 73172 17338
16 90626 39212 46036 23906 35053 00138 57055 77362 22951 89055 83219 25952
17 55839 18696 87385 09110 73499 60863 91216 67059 97389 96621 77267 52436
18 25665 91737 38111 65471 30547 97343 87375 42470 39122 84860 96154 05919
19 37653 31764 89858 84874 44730 88244 15841 05597 60804 81372 78196 98712
20 34098 76356 65184 92108 65500 94360 31926 21864 23315 03601 94868 50270
21 18772 29789 75253 31340 97696 81412 27778 96929 26443 64906 83532 79952
22 41958 32017 64761 55155 06529 49038 36991 91788 03334 86342 21736 48853
23 22602 05214 27894 09163 65996 79142 50864 54448 18320 91254 70173 08416
24 14951 47447 98417 77969 39454 43285 40887 46782 75935 41770 72851 81561
25 19584 15342 55788 36977 11954 81557 74199 43897 49293 13256 30739 23747
26 77158 06508 45482 02561 34345 11494 32143 17870 08111 62771 06810 55659
27 85463 07448 14235 72454 45566 60240 94263 63755 92386 92384 36439 95598
28 27662 67736 59111 94678 18197 41940 73224 10260 14624 99954 36219 69212
29 13899 93922 75251 01714 63731 02228 45949 26001 21089 21759 18799
30 50174 77368 79122 86444 86970 50554 50800 25765 59763 22297
31 53984 19070 44282 98507 42851 23646

Bảng thống kê 2 số cuối Đặc Biệt về nhiều nhất năm 2014

Bộ số Số lần về Bộ số Số lần về
96 8 lần 52 7 lần
45 8 lần 97 7 lần
54 8 lần 11 7 lần
36 8 lần 63 7 lần
39 8 lần 70 7 lần

Bảng thống kê 2 số cuối Đặc Biệt về ít nhất năm 2014

Bộ số Số lần về Bộ số Số lần về
18 1 lần 75 1 lần
80 1 lần 02 1 lần
50 1 lần 20 1 lần
03 1 lần 69 1 lần
37 1 lần 86 1 lần

Bảng thống kê đầu đuôi Đặc Biệt và tổng 2 số cuối Đặc Biệt năm 2023

Đầu Đuôi Tổng 2 số cuối
Đầu 0: 26 lần Đuôi 0: 30 lần Tổng 0: 29 lần
Đầu 1: 36 lần Đuôi 1: 38 lần Tổng 1: 37 lần
Đầu 2: 24 lần Đuôi 2: 42 lần Tổng 2: 36 lần
Đầu 3: 40 lần Đuôi 3: 33 lần Tổng 3: 31 lần
Đầu 4: 42 lần Đuôi 4: 40 lần Tổng 4: 31 lần
Đầu 5: 47 lần Đuôi 5: 36 lần Tổng 5: 32 lần
Đầu 6: 41 lần Đuôi 6: 40 lần Tổng 6: 47 lần
Đầu 7: 35 lần Đuôi 7: 35 lần Tổng 7: 43 lần
Đầu 8: 32 lần Đuôi 8: 29 lần Tổng 8: 28 lần
Đầu 9: 38 lần Đuôi 9: 38 lần Tổng 9: 47 lần

Có thể bạn quan tâm

Bảng thống kê giải đặc biệt là gì?

+ Bảng thống kê giải dặc biệt là bảng thống kê tổng hợp kết quả giải đặc biệt XSMB theo từng năm.

Có 12 cột tương ứng với 12 trong năm

Có 31 dòng tương ứng với số ngày trong tháng

Mỗi ô tương ứng với dãy số giải đặc biệt miền Bắc của ngày và tháng tương ứng

Có 3 cách chọn xem: Đầy đủ / 2 số cuối / 3 số cuối

+ Ngoài ra còn có 3 bảng thống kê đặc biệt sau:

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về nhiều nhất trong năm

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về ít nhất trong năm

Thống kê số lần về của giải đặc biệt theo đầu/đuôi/tổng từ 0 đến 9

tin hot

Trực tiếp XSMB lúc 18h15

Thống kê XSMB hôm nay

Quay thử xổ số miền Bắc hôm nay

Xem thêm