thongkegiaidacbiet.net

Bảng đặc biệt miền Bắc năm 2021

Bảng thống kê giải đặc biệt XSMB năm 2021

Tháng Ngày Th.01 Th.02 Th.03 Th.04 Th.05 Th.06 Th.07 Th.08 Th.09 Th.10 Th.11 Th.12
01 78885 54782 91577 50393 05365 57266 01275 88081 74627 31220 03858 62712
02 20681 15759 87462 01795 76578 51714 87781 71424 77764 37377 29510 27587
03 43132 76349 63410 44110 51925 62721 02942 10004 11660 20681 07267 85507
04 42988 48218 96100 16278 09580 60930 96477 46441 29855 45747 34148 69447
05 19376 48520 66992 06800 83866 10263 91701 09081 17061 73967 66152 04329
06 90402 37427 61918 94659 80359 73663 46868 39467 87728 82245 19821 71784
07 09854 25119 38433 97675 70447 26422 61289 49634 10765 97469 91386 63631
08 00726 42991 20859 63904 26493 82266 10346 38115 14938 43550 94772 29115
09 82064 38792 97736 52070 76369 81099 70060 44751 63724 31156 71952 34346
10 48146 04629 61639 85313 54247 92979 53594 29771 04529 06085 43595 25206
11 05507 47526 29013 57470 15348 38294 53620 26654 72142 33422 34925
12 16592 85439 86039 49650 02283 48323 19868 23349 05618 04211 09055
13 02769 95112 29405 68664 35879 41507 17044 95548 49522 55230 98112
14 51338 45587 74295 81047 18146 98653 55853 32159 04019 53940 27700
15 68285 56286 61924 90982 59925 27483 70957 73497 04965 64218 77626 96009
16 12046 11503 60054 99789 32965 34622 37782 62041 12093 66067 41405 43032
17 55095 05177 72152 10780 67626 44367 05779 68162 35330 24640 99342 73157
18 92549 81910 37733 89500 10448 14761 32872 10443 93901 11609 04960 70830
19 23677 11103 55324 81365 83572 03472 47133 21544 45957 86847 68712 07173
20 60545 70030 97438 05475 55967 64799 23036 04793 74019 56449 45344 74271
21 21331 57607 68140 84355 75723 60141 47188 69157 16083 93188 47579 38683
22 09264 77708 54315 56292 94325 34505 23166 98711 53873 56628 36593 09078
23 57860 17110 85639 98860 13529 98699 46724 58391 11534 73125 24880 78708
24 45883 93315 66438 21177 19685 17879 77196 58389 51678 44417 85856 37223
25 00157 35855 44219 73278 82871 25985 82380 60589 92408 69154 64313 31424
26 33079 55600 72042 16252 64904 20290 40891 88678 21694 75309 81610 57404
27 45756 26313 54601 49333 33003 13987 52371 69159 73011 92046 27824 56903
28 92020 30398 31295 91213 07076 52658 50098 50509 03234 47069 55988 04703
29 40169 03000 21916 81687 66791 10326 58755 76477 67635 28087 13977
30 71209 49255 96736 15553 82308 94715 83986 45811 24242 71738 62033
31 17386 06996 18650 62914 49620 54798 24147

Bảng thống kê 2 số cuối Đặc Biệt về nhiều nhất năm 2021

Bộ số Số lần về Bộ số Số lần về
77 8 lần 10 6 lần
24 7 lần 67 6 lần
47 7 lần 00 6 lần
59 6 lần 55 6 lần
78 6 lần 46 6 lần

Bảng thống kê 2 số cuối Đặc Biệt về ít nhất năm 2021

Bộ số Số lần về Bộ số Số lần về
02 1 lần 43 1 lần
84 1 lần 17 1 lần
51 1 lần 90 1 lần
06 1 lần 16 1 lần
97 1 lần 35 1 lần

Bảng thống kê đầu đuôi Đặc Biệt và tổng 2 số cuối Đặc Biệt năm 2023

Đầu Đuôi Tổng 2 số cuối
Đầu 0: 36 lần Đuôi 0: 40 lần Tổng 0: 37 lần
Đầu 1: 36 lần Đuôi 1: 30 lần Tổng 1: 42 lần
Đầu 2: 39 lần Đuôi 2: 33 lần Tổng 2: 36 lần
Đầu 3: 30 lần Đuôi 3: 36 lần Tổng 3: 38 lần
Đầu 4: 38 lần Đuôi 4: 31 lần Tổng 4: 43 lần
Đầu 5: 37 lần Đuôi 5: 40 lần Tổng 5: 34 lần
Đầu 6: 37 lần Đuôi 6: 31 lần Tổng 6: 40 lần
Đầu 7: 37 lần Đuôi 7: 39 lần Tổng 7: 29 lần
Đầu 8: 40 lần Đuôi 8: 36 lần Tổng 8: 30 lần
Đầu 9: 31 lần Đuôi 9: 45 lần Tổng 9: 32 lần

Có thể bạn quan tâm

Bảng thống kê giải đặc biệt là gì?

+ Bảng thống kê giải dặc biệt là bảng thống kê tổng hợp kết quả giải đặc biệt XSMB theo từng năm.

Có 12 cột tương ứng với 12 trong năm

Có 31 dòng tương ứng với số ngày trong tháng

Mỗi ô tương ứng với dãy số giải đặc biệt miền Bắc của ngày và tháng tương ứng

Có 3 cách chọn xem: Đầy đủ / 2 số cuối / 3 số cuối

+ Ngoài ra còn có 3 bảng thống kê đặc biệt sau:

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về nhiều nhất trong năm

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về ít nhất trong năm

Thống kê số lần về của giải đặc biệt theo đầu/đuôi/tổng từ 0 đến 9

tin hot

Trực tiếp XSMB lúc 18h15

Thống kê XSMB hôm nay

Quay thử xổ số miền Bắc hôm nay

Xem thêm