thongkegiaidacbiet.net

Bảng đặc biệt miền Bắc năm 2023

Bảng thống kê giải đặc biệt XSMB năm 2023

Tháng Ngày Th.01 Th.02 Th.03 Th.04 Th.05 Th.06 Th.07 Th.08 Th.09 Th.10 Th.11 Th.12
01 16705 34838 76102 70344 61820 95921 90746 04430 61379 07289 20136 12301
02 49265 60755 47577 01844 00865 71963 57123 88137 06380 80973 93127 87485
03 25649 52766 37856 52333 85576 00370 96894 80288 31186 34556 65761 01716
04 75757 64948 06743 75345 81918 04408 06883 56177 08811 53139 55858 87694
05 76191 06194 58118 96226 82647 00081 29397 45710 06367 88733 13484 47521
06 45370 35492 39919 89911 02904 83079 44798 74923 15269 73121 91484 93178
07 39597 18198 75877 49736 88060 40357 93076 08672 49956 26547 10949 35627
08 20040 88864 73787 29815 44481 13437 98215 80766 13676 75188 98526 38223
09 78014 29337 68205 10026 58546 84288 05408 59261 35252 91245 34562 57057
10 81191 85120 24420 06363 97996 01936 58222 25102 35902 84521 94670 87360
11 04942 98713 47076 16039 63134 46260 45631 90299 63768 49140 08391 38038
12 18452 09841 56695 37195 84102 55442 67115 06848 73132 50875 98375 62970
13 60762 41916 17375 44265 19949 88661 26902 84528 56650 40620 19412 91706
14 62940 56141 67879 57534 67753 57854 78668 16893 59722 59454 85800 06245
15 44221 18158 67724 27414 90956 46904 08897 41861 13720 15013 33859 36904
16 48260 65243 89581 41248 19031 76830 51351 82019 11724 94540 54869 74825
17 53363 18435 59389 65576 67949 96361 22406 79186 22365 70876 95110 03257
18 45282 44971 57570 71661 22632 94351 20080 47887 43104 28600 98371 56732
19 62857 37264 86903 46285 22317 59915 15339 41830 50925 45305 38429 14577
20 91869 32775 24192 24623 70452 51232 58286 92009 40303 42888 49071 64978
21 90781 81664 47914 45297 58534 35944 27221 52566 57349 17948 88485
22 31357 08798 64652 32754 84267 27433 60279 22714 91918 14670 76711
23 01964 45483 71679 95972 83660 58062 63734 76922 45844 57999 51416
24 16979 48657 42105 19966 09870 62442 57973 62778 91388 20952 01243
25 52371 30415 32273 85483 20319 63634 75659 82843 68779 61380 08816 08225
26 34164 67360 57765 89675 36191 03493 87929 94958 45236 26788 11873 94636
27 72859 93758 83230 80755 96237 49195 21171 18448 93447 74036 84757 74817
28 87219 55827 66228 13196 79459 97495 40915 83185 11698 07157 11913 15131
29 76479 86367 54639 85867 06920 69358 49278 07044 38050 03141 36120
30 16179 11504 90819 20765 69851 55741 76551 19237 34684 07426 59380
31 30061 59381 88961 72615 73040 39267 73758

Bảng thống kê 2 số cuối Đặc Biệt về nhiều nhất năm 2023

Bộ số Số lần về Bộ số Số lần về
79 9 lần 15 7 lần
57 9 lần 21 6 lần
61 8 lần 36 6 lần
20 7 lần 65 6 lần
70 7 lần 76 6 lần

Bảng thống kê 2 số cuối Đặc Biệt về ít nhất năm 2023

Bộ số Số lần về Bộ số Số lần về
01 1 lần 09 1 lần
12 1 lần 38 2 lần
53 1 lần 46 2 lần
35 1 lần 89 2 lần
82 1 lần 55 2 lần

Bảng thống kê đầu đuôi Đặc Biệt và tổng 2 số cuối Đặc Biệt năm 2023

Đầu Đuôi Tổng 2 số cuối
Đầu 0: 24 lần Đuôi 0: 39 lần Tổng 0: 32 lần
Đầu 1: 34 lần Đuôi 1: 43 lần Tổng 1: 25 lần
Đầu 2: 36 lần Đuôi 2: 29 lần Tổng 2: 47 lần
Đầu 3: 37 lần Đuôi 3: 29 lần Tổng 3: 42 lần
Đầu 4: 39 lần Đuôi 4: 35 lần Tổng 4: 36 lần
Đầu 5: 40 lần Đuôi 5: 39 lần Tổng 5: 33 lần
Đầu 6: 45 lần Đuôi 6: 37 lần Tổng 6: 46 lần
Đầu 7: 46 lần Đuôi 7: 37 lần Tổng 7: 42 lần
Đầu 8: 33 lần Đuôi 8: 36 lần Tổng 8: 29 lần
Đầu 9: 27 lần Đuôi 9: 37 lần Tổng 9: 29 lần

Có thể bạn quan tâm

Bảng thống kê giải đặc biệt là gì?

+ Bảng thống kê giải dặc biệt là bảng thống kê tổng hợp kết quả giải đặc biệt XSMB theo từng năm.

Có 12 cột tương ứng với 12 trong năm

Có 31 dòng tương ứng với số ngày trong tháng

Mỗi ô tương ứng với dãy số giải đặc biệt miền Bắc của ngày và tháng tương ứng

Có 3 cách chọn xem: Đầy đủ / 2 số cuối / 3 số cuối

+ Ngoài ra còn có 3 bảng thống kê đặc biệt sau:

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về nhiều nhất trong năm

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về ít nhất trong năm

Thống kê số lần về của giải đặc biệt theo đầu/đuôi/tổng từ 0 đến 9

tin hot

Trực tiếp XSMB lúc 18h15

Thống kê XSMB hôm nay

Quay thử xổ số miền Bắc hôm nay

Xem thêm