thongkegiaidacbiet.net

Bảng đặc biệt miền Bắc năm 2022

Bảng thống kê giải đặc biệt XSMB năm 2022

Tháng Ngày Th.01 Th.02 Th.03 Th.04 Th.05 Th.06 Th.07 Th.08 Th.09 Th.10 Th.11 Th.12
01 10676 24876 76007 81691 31918 01697 46555 69488 35019 99876 52770
02 93494 09390 61762 94479 51768 50554 36335 03138 64668 67246 24523
03 37061 42113 87767 48243 89242 86690 37686 47153 65169 66819 10576
04 46330 67147 42399 12941 79110 60832 50239 27492 62111 51859 75371 05028
05 10619 23184 84917 54997 78054 05479 68404 49513 01548 80983 33487 13454
06 98437 76101 78356 17538 20116 11584 76796 74873 44816 26450 77471 84807
07 33657 28958 74079 98245 73301 87525 91796 80395 51169 13037 04067 85979
08 98969 96534 62593 43769 51139 28977 66224 76821 75743 94309 66130 38522
09 93093 35498 08663 34194 05659 08181 10295 00180 01293 96669 57765 93971
10 08845 23768 72929 25295 35106 08391 17772 42119 17535 71218 71610 82978
11 55427 49104 61349 86317 27724 29224 02801 44082 99951 92034 81736 20815
12 88903 85672 31953 81358 55065 17818 23151 93970 55448 67145 78611 65180
13 46638 82472 66650 76864 29436 89927 95155 40306 21776 65353 96305 96688
14 87219 35862 48563 96764 30775 52762 32850 90213 66581 57974 12834 48507
15 20222 87296 01067 54045 93649 79716 38114 19117 87354 79638 91006 92059
16 55431 89562 18513 36554 17713 90524 77064 05904 48715 35546 50578 13086
17 88041 38755 04440 87347 58553 68274 66327 54182 55890 15677 05776 71424
18 46384 29996 90202 80436 69049 87190 36713 92993 14894 07253 32592 32505
19 76930 92264 39218 78864 49968 66449 53393 75303 62198 68879 66534 90230
20 71085 88182 04348 58953 78195 71808 25496 10211 50221 27465 80770 40448
21 78645 89665 76044 89291 85198 81571 27404 17965 44823 50000 52091 74562
22 74954 41055 43218 31695 24547 50846 04093 60652 76777 31698 30529 65438
23 28383 25351 38074 77318 29213 97140 15361 63437 79436 12843 47779 33027
24 97132 16480 71400 97285 97218 49677 22857 24832 08154 05499 75996 09534
25 20653 09401 88460 99368 87109 36768 69502 28670 59509 50604 36819 95636
26 98409 07631 15972 32047 41717 46970 00558 89151 93712 19739 67896 03400
27 16440 70968 80965 02541 29667 62171 09155 89617 77390 89604 67857 97797
28 83926 89075 20182 47202 57318 13149 56590 68144 41946 32041 65507 55145
29 11699 59903 58339 87354 38892 92303 75965 92129 73887 25380 51849
30 67466 89914 59924 12512 58839 96409 96955 89651 05085 98112 54112
31 12239 39725 50267 92467 93343 55291

Bảng thống kê 2 số cuối Đặc Biệt về nhiều nhất năm 2022

Bộ số Số lần về Bộ số Số lần về
18 8 lần 96 7 lần
54 8 lần 65 7 lần
68 7 lần 76 6 lần
13 7 lần 55 6 lần
53 7 lần 19 6 lần

Bảng thống kê 2 số cuối Đặc Biệt về ít nhất năm 2022

Bộ số Số lần về Bộ số Số lần về
42 1 lần 52 1 lần
28 1 lần 60 1 lần
56 1 lần 26 1 lần
73 1 lần 66 1 lần
08 1 lần 88 2 lần

Bảng thống kê đầu đuôi Đặc Biệt và tổng 2 số cuối Đặc Biệt năm 2023

Đầu Đuôi Tổng 2 số cuối
Đầu 0: 35 lần Đuôi 0: 31 lần Tổng 0: 38 lần
Đầu 1: 42 lần Đuôi 1: 34 lần Tổng 1: 34 lần
Đầu 2: 23 lần Đuôi 2: 30 lần Tổng 2: 31 lần
Đầu 3: 35 lần Đuôi 3: 35 lần Tổng 3: 41 lần
Đầu 4: 38 lần Đuôi 4: 43 lần Tổng 4: 41 lần
Đầu 5: 40 lần Đuôi 5: 37 lần Tổng 5: 32 lần
Đầu 6: 41 lần Đuôi 6: 33 lần Tổng 6: 29 lần
Đầu 7: 38 lần Đuôi 7: 38 lần Tổng 7: 30 lần
Đầu 8: 24 lần Đuôi 8: 37 lần Tổng 8: 35 lần
Đầu 9: 45 lần Đuôi 9: 43 lần Tổng 9: 50 lần

Có thể bạn quan tâm

Bảng thống kê giải đặc biệt là gì?

+ Bảng thống kê giải dặc biệt là bảng thống kê tổng hợp kết quả giải đặc biệt XSMB theo từng năm.

Có 12 cột tương ứng với 12 trong năm

Có 31 dòng tương ứng với số ngày trong tháng

Mỗi ô tương ứng với dãy số giải đặc biệt miền Bắc của ngày và tháng tương ứng

Có 3 cách chọn xem: Đầy đủ / 2 số cuối / 3 số cuối

+ Ngoài ra còn có 3 bảng thống kê đặc biệt sau:

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về nhiều nhất trong năm

Thống kê 2 số cuối đặc biệt về ít nhất trong năm

Thống kê số lần về của giải đặc biệt theo đầu/đuôi/tổng từ 0 đến 9

tin hot

Trực tiếp XSMB lúc 18h15

Thống kê XSMB hôm nay

Quay thử xổ số miền Bắc hôm nay

Xem thêm